- Từ điển Anh - Anh
Verbosely
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
characterized by the use of many or too many words; wordy
Xem thêm các từ khác
-
Verboseness
characterized by the use of many or too many words; wordy, noun, a verbose report ., diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity ,... -
Verbosity
the state or quality of being verbose; superfluity of words; wordiness, noun, his speeches were always marred by verbosity ., garrulous , logorrhea , long-windedness... -
Verboten
forbidden, as by law; prohibited., adjective, impermissible , taboo , banned , disallowed , forbidden , prohibited , tabu -
Verd antique
a green, mottled or impure serpentine, sold as a marble and much used for decorative purposes., any of various similar green stones. -
Verdancy
green with vegetation; covered with growing plants or grass, of the color green, inexperienced; unsophisticated, a verdant oasis ., a verdant lawn ., verdant... -
Verdant
green with vegetation; covered with growing plants or grass, of the color green, inexperienced; unsophisticated, adjective, adjective, a verdant oasis... -
Verdict
law . the finding or answer of a jury given to the court concerning a matter submitted to their judgment., a judgment; decision, noun, noun, the verdict... -
Verdigris
a green or bluish patina formed on copper, brass, or bronze surfaces exposed to the atmosphere for long periods of time, consisting principally of basic... -
Verdure
greenness, esp. of fresh, flourishing vegetation., green vegetation, esp. grass or herbage., freshness in general; flourishing condition; vigor., noun,... -
Verdurous
rich in verdure; freshly green; verdant., covered with verdure, as places., consisting of verdure., of, pertaining to, or characteristic of verdure. -
Verge
the edge, rim, or margin of something, the limit or point beyond which something begins or occurs; brink, a limiting belt, strip, or border of something.,... -
Verge on
the edge, rim, or margin of something, the limit or point beyond which something begins or occurs; brink, a limiting belt, strip, or border of something.,... -
Verger
chiefly british . a church official who serves as sacristan, caretaker, usher, and general attendant., british . an official who carries the verge or other... -
Veridical
truthful; veracious., corresponding to facts; not illusory; real; actual; genuine., adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right... -
Veridicality
truthful; veracious., corresponding to facts; not illusory; real; actual; genuine., noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity ,... -
Verifiable
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate, to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison,... -
Verification
the act of verifying., the state of being verified., evidence that establishes or confirms the accuracy or truth of something, a formal assertion of the... -
Verifier
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate, to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison,... -
Verify
to prove the truth of, as by evidence or testimony; confirm; substantiate, to ascertain the truth or correctness of, as by examination, research, or comparison,... -
Verily
in truth; really; indeed., adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.