- Từ điển Anh - Anh
Vernier
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also, vernier scale. a small, movable, graduated scale running parallel to the fixed graduated scale of a sextant, theodolite, barometer, etc., and used for measuring a fractional part of one of the divisions of the fixed scale.
Machinery . an auxiliary device for giving a piece of apparatus a higher adjustment accuracy.
Adjective
equipped with a vernier
Xem thêm các từ khác
-
Veronal
a barbiturate used as a hypnotic[syn: barbital ] -
Veronica
the image of the face of christ, said in legend to have been miraculously impressed on the handkerchief or veil that st. veronica gave to him to wipe his... -
Verruca
medicine/medical . a wart., zoology . a small, flattish, wartlike prominence. -
Verrucae
medicine/medical . a wart., zoology . a small, flattish, wartlike prominence. -
Verrucose
studded with wartlike protuberances or elevations. -
Verrucous
of, pertaining to, marked by, or like a wart or warts. -
Vers libre
free verse. -
Versant
a slope of a mountain or mountain chain., the general slope of a country or region., adjective, acquainted , conversant , versed -
Versatile
capable of or adapted for turning easily from one to another of various tasks, fields of endeavor, etc., having or capable of many uses, botany . attached... -
Versatility
capable of or adapted for turning easily from one to another of various tasks, fields of endeavor, etc., having or capable of many uses, botany . attached... -
Verse
(not in technical use) a stanza., a succession of metrical feet written, printed, or orally composed as one line; one of the lines of a poem., a particular... -
Versed
experienced; practiced; skilled; learned (usually fol. by in ), adjective, adjective, she was well versed in greek and latin ., green , immature , inexperienced,... -
Versicle
a little verse., ecclesiastical . a short verse, usually from the psalms, said or sung by the officiant, after which the congregation recites a response.... -
Versicolor
changeable in color, of various colors; parti-colored, adjective, versicolor skies ., a versicolor flower arrangement ., motley , multicolored , polychromatic... -
Versification
the act of versifying., verse form; metrical structure., a metrical version of something., the art or practice of composing verses. -
Versifier
to relate, describe, or treat (something) in verse., to convert (prose or other writing) into metrical form., to compose verses., noun, bard , muse , poetaster... -
Versify
to relate, describe, or treat (something) in verse., to convert (prose or other writing) into metrical form., to compose verses. -
Version
a particular account of some matter, as from one person or source, contrasted with some other account, a particular form or variant of something, a translation.,... -
Verso
a left-hand page of an open book or manuscript ( opposed to recto ). -
Verst
a russian measure of distance equivalent to 3500 feet or 0.6629 mile or 1.067 kilometers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.