- Từ điển Anh - Anh
Verst
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a Russian measure of distance equivalent to 3500 feet or 0.6629 mile or 1.067 kilometers.
Xem thêm các từ khác
-
Versus
against (used esp. to indicate an action brought by one party against another in a court of law, or to denote competing teams or players in a sports contest),... -
Vert
english forest law ., heraldry . the tincture, or color, green., heraldry . of the tincture green, vegetation bearing green leaves in a forest and capable... -
Vertebra
any of the bones or segments composing the spinal column, consisting typically of a cylindrical body and an arch with various processes, and forming a... -
Vertebrae
any of the bones or segments composing the spinal column, consisting typically of a cylindrical body and an arch with various processes, and forming a... -
Vertebral
of or pertaining to a vertebra or the vertebrae; spinal., resembling a vertebra., composed of or having vertebrae. -
Vertebrate
having vertebrae; having a backbone or spinal column., belonging or pertaining to the vertebrata (or craniata), a subphylum of chordate animals, comprising... -
Vertex
the highest point of something; apex; summit; top, anatomy, zoology . the crown or top of the head., craniometry . the highest point on the midsagittal... -
Vertical
being in a position or direction perpendicular to the plane of the horizon; upright; plumb., of, pertaining to, or situated at the vertex., of or pertaining... -
Verticality
being in a position or direction perpendicular to the plane of the horizon; upright; plumb., of, pertaining to, or situated at the vertex., of or pertaining... -
Verticalness
being in a position or direction perpendicular to the plane of the horizon; upright; plumb., of, pertaining to, or situated at the vertex., of or pertaining... -
Vertices
a pl. of vertex., the highest point of something; apex; summit; top, anatomy, zoology . the crown or top of the head., craniometry . the highest point... -
Verticil
a whorl or circle, as of leaves or hairs, arranged around a point on an axis. -
Verticillate
disposed in or forming verticils or whorls, as flowers or hairs., having flowers, hairs, etc., so arranged or disposed. -
Vertiginous
whirling; spinning; rotary, affected with vertigo; dizzy., liable or threatening to cause vertigo, apt to change quickly; unstable, adjective, vertiginous... -
Vertiginousness
whirling; spinning; rotary, affected with vertigo; dizzy., liable or threatening to cause vertigo, apt to change quickly; unstable, noun, vertiginous currents... -
Vertigo
a dizzying sensation of tilting within stable surroundings or of being in tilting or spinning surroundings., noun, disequilibrium , giddiness , lightheadedness... -
Vervain
any plant belonging to the genus verbena, of the verbena family, having elongated or flattened spikes of stalkless flowers. -
Verve
enthusiasm or vigor, as in literary or artistic work; spirit, vivaciousness; liveliness; animation, archaic . talent., noun, her latest novel lacks verve... -
Very
in a high degree; extremely; exceedingly, (used as an intensive emphasizing superlatives or stressing identity or oppositeness), precise; particular, mere,... -
Very high frequency
any frequency between 30 and 300 megahertz. abbreviation, 30 to 300 megahertz, vhf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.