- Từ điển Anh - Anh
Vertical
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
being in a position or direction perpendicular to the plane of the horizon; upright; plumb.
of, pertaining to, or situated at the vertex.
of or pertaining to the cranial vertex.
Botany .
- (of a leaf) having the blade in a perpendicular plane, so that neither of the surfaces can be called upper or lower.
- being in the same direction as the axis; lengthwise.
of, constituting, or resulting in vertical combination.
of or pertaining to a product or service from initial planning to sale.
of, pertaining to, or noting a stratified society, nation, etc.
Noun
something vertical, as a line or plane.
a vertical or upright position.
a vertical structural member in a truss.
Antonyms
adjective
- horizontal , prone , flat , level
Synonyms
adjective
- bolt upright , cocked , erect , on end , perpendicular , plumb , sheer , steep , straight-up , up-and-down , upward , upright , acme , orthostatic , sheet , standing , summit , vertex
Xem thêm các từ khác
-
Verticality
being in a position or direction perpendicular to the plane of the horizon; upright; plumb., of, pertaining to, or situated at the vertex., of or pertaining... -
Verticalness
being in a position or direction perpendicular to the plane of the horizon; upright; plumb., of, pertaining to, or situated at the vertex., of or pertaining... -
Vertices
a pl. of vertex., the highest point of something; apex; summit; top, anatomy, zoology . the crown or top of the head., craniometry . the highest point... -
Verticil
a whorl or circle, as of leaves or hairs, arranged around a point on an axis. -
Verticillate
disposed in or forming verticils or whorls, as flowers or hairs., having flowers, hairs, etc., so arranged or disposed. -
Vertiginous
whirling; spinning; rotary, affected with vertigo; dizzy., liable or threatening to cause vertigo, apt to change quickly; unstable, adjective, vertiginous... -
Vertiginousness
whirling; spinning; rotary, affected with vertigo; dizzy., liable or threatening to cause vertigo, apt to change quickly; unstable, noun, vertiginous currents... -
Vertigo
a dizzying sensation of tilting within stable surroundings or of being in tilting or spinning surroundings., noun, disequilibrium , giddiness , lightheadedness... -
Vervain
any plant belonging to the genus verbena, of the verbena family, having elongated or flattened spikes of stalkless flowers. -
Verve
enthusiasm or vigor, as in literary or artistic work; spirit, vivaciousness; liveliness; animation, archaic . talent., noun, her latest novel lacks verve... -
Very
in a high degree; extremely; exceedingly, (used as an intensive emphasizing superlatives or stressing identity or oppositeness), precise; particular, mere,... -
Very high frequency
any frequency between 30 and 300 megahertz. abbreviation, 30 to 300 megahertz, vhf -
Very low frequency
any frequency between 3 and 30 kilohertz. abbreviation, vlf -
Vesica
anatomy . a bladder., vesica piscis. -
Vesical
of or pertaining to a vesica or bladder, esp. the urinary bladder., resembling a bladder, as in shape or form; elliptical. -
Vesicant
producing a blister or blisters, as a medicinal substance; vesicating., a vesicant agent or substance., (in chemical warfare) a chemical agent that causes... -
Vesicate
to raise vesicles or blisters on; blister. -
Vesicatory
vesicant. -
Vesicle
a small sac or cyst., biology . a small bladderlike cavity, esp. one filled with fluid., pathology . a circumscribed elevation of the epidermis containing... -
Vesicular
of or pertaining to a vesicle or vesicles., having the form of a vesicle., characterized by or consisting of vesicles.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.