- Từ điển Anh - Anh
Vespertine
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or occurring in the evening
- vespertine stillness.
Botany . opening or expanding in the evening, as certain flowers.
Zoology . appearing or flying in the early evening; crepuscular.
Xem thêm các từ khác
-
Vespiary
a nest of social wasps. -
Vespine
of or pertaining to wasps., resembling a wasp. -
Vessel
a craft for traveling on water, now usually one larger than an ordinary rowboat; a ship or boat., an airship., a hollow or concave utensil, as a cup, bowl,... -
Vest
a close-fitting, waist-length, sleeveless garment that buttons down the front, designed to be worn under a jacket., a part or trimming simulating the front... -
Well-educated
highly educated; having extensive information or understanding; "knowing instructors"; "a knowledgeable critic"; "a knowledgeable audience"[syn: knowing... -
Well-favoured
of pleasing appearance; good-looking; pretty or handsome. -
Well-fed
fat; plump. -
Well-found
well-furnished with supplies, necessaries, etc., a well -found ship . -
Well-founded
having a foundation in fact; based on good reasons, information, etc., adjective, well -founded suspicions ., based on hard data , based on hard facts... -
Well-groomed
having the hair, skin, etc., well cared for; well-dressed, clean, and neat, (of an animal) tended, cleaned, combed, etc., with great care., carefully cared... -
Well-grounded
based on good reasons; well-founded, well or thoroughly instructed in the basic principles of a subject, adjective, his opposition to the scheme is well... -
Well-heeled
well-off; rich., adjective, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent , prosperous , rich , wealthy -
Well-informed
having extensive knowledge, as in one particular subject or in a variety of subjects. -
Well-intentioned
well-meaning. -
Well-kept
kept in good condition[syn: kept up ], of places; characterized by order and neatness; free from disorder; "even the barn was shipshape"; "a trim... -
Well-knit
closely joined together or related; firmly constructed, a well -knit society ; a well -knit plot ; a muscular , well -knit body . -
Well-known
clearly or fully known, generally or widely known, adjective, adjective, the well -known reasons are obvious ., a well -known painting ., unfamiliar ,... -
Well-made
skillfully built or constructed, strongly built; well-built, adjective, a well -made sofa ., sturdy , well -made youngsters ., dependable , durable , flawless... -
Well-mannered
polite; courteous., adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined -
Well-marked
clearly indicated; "a well-marked route"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.