- Từ điển Anh - Anh
Vest
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a close-fitting, waist-length, sleeveless garment that buttons down the front, designed to be worn under a jacket.
a part or trimming simulating the front of such a garment; vestee. Compare dickey 1 ( def. 1 ) .
a waist-length garment worn for protective purposes
- a bulletproof vest.
a sleeveless, waist- or hip-length garment made of various materials, with a front opening usually secured by buttons, a zipper, or the like, worn over a shirt, blouse, dress, or other article for style or warmth
British . an undervest or undershirt.
a long garment resembling a cassock, worn by men in the time of Charles II.
Archaic .
- dress; apparel.
- an outer garment, robe, or gown.
- an ecclesiastical vestment.
Verb (used with object)
to clothe; dress; robe.
to dress in ecclesiastical vestments
to cover or drape (an altar).
to place or settle (something, esp. property, rights, powers, etc.) in the possession or control of someone (usually fol. by in )
to invest or endow (a person, group, committee, etc.) with something, as powers, functions, or rights
- to vest the board with power to increase production; to vest an employee with full benefits in the pension plan.
Verb (used without object)
to put on vestments.
to become vested in a person, as a right.
to devolve upon a person as possessor; pass into possession or ownership. ?
Idiom
play it close to the vest
- Informal . to avoid taking unnecessary risks.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Well-educated
highly educated; having extensive information or understanding; "knowing instructors"; "a knowledgeable critic"; "a knowledgeable audience"[syn: knowing... -
Well-favoured
of pleasing appearance; good-looking; pretty or handsome. -
Well-fed
fat; plump. -
Well-found
well-furnished with supplies, necessaries, etc., a well -found ship . -
Well-founded
having a foundation in fact; based on good reasons, information, etc., adjective, well -founded suspicions ., based on hard data , based on hard facts... -
Well-groomed
having the hair, skin, etc., well cared for; well-dressed, clean, and neat, (of an animal) tended, cleaned, combed, etc., with great care., carefully cared... -
Well-grounded
based on good reasons; well-founded, well or thoroughly instructed in the basic principles of a subject, adjective, his opposition to the scheme is well... -
Well-heeled
well-off; rich., adjective, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent , prosperous , rich , wealthy -
Well-informed
having extensive knowledge, as in one particular subject or in a variety of subjects. -
Well-intentioned
well-meaning. -
Well-kept
kept in good condition[syn: kept up ], of places; characterized by order and neatness; free from disorder; "even the barn was shipshape"; "a trim... -
Well-knit
closely joined together or related; firmly constructed, a well -knit society ; a well -knit plot ; a muscular , well -knit body . -
Well-known
clearly or fully known, generally or widely known, adjective, adjective, the well -known reasons are obvious ., a well -known painting ., unfamiliar ,... -
Well-made
skillfully built or constructed, strongly built; well-built, adjective, a well -made sofa ., sturdy , well -made youngsters ., dependable , durable , flawless... -
Well-mannered
polite; courteous., adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined -
Well-marked
clearly indicated; "a well-marked route" -
Well-meaning
meaning or intending well; having good intentions, also, well-meant, a well -meaning but tactless person . -
Well-meant
meaning or intending well; having good intentions, also, well-meant, a well -meaning but tactless person . -
Well-nigh
very nearly; almost, it 's well -nigh bedtime . -
Well-nourished
properly nourished[syn: well-fed ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.