- Từ điển Anh - Anh
Well-ordered
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
arranged, planned, or occurring in a desirable way, sequence, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Well-proportioned
of pleasing proportions -
Well-read
having read extensively (sometimes fol. by in ), well -read in oceanography . -
Well-set
firmly set or fixed., strongly formed, a well -set human body . -
Well-spoken
speaking well, fittingly, or pleasingly, polite in speech, spoken in an apt, fitting, or pleasing manner, the new chairwoman was very well -spoken., a... -
Well-thought-of
highly esteemed; of good reputation, a well -thought-of scholar ; this new book is well -thought-of. -
Well-timed
fittingly or appropriately timed; opportune; timely, adjective, a well -timed demand for new legislation ., auspicious , favorable , propitious , prosperous... -
Well-to-do
prosperous; rich., adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful... -
Well-tried
tested and proved useful or correct; "a tested method"[syn: tested ] -
Well-turned
gracefully shaped, gracefully and concisely expressed, a well -turned ankle ., a well -turned phrase . -
Well-wisher
a person who wishes well to another person, a cause, etc. -
Well-worn
showing the effects of extensive use or wear, trite, hackneyed, or stale, fittingly or becomingly worn or borne, adjective, well -worn carpets ., a well... -
Well born
born of a good, noble, or highly esteemed family., ( used with a plural verb ) wellborn persons collectively (usually prec. by the ), the pride and assurance... -
Well doing
good conduct or action. -
Well head
a fountainhead; source., also called wellhouse. a shelter for a well., the assemblage of equipment attached to the opening of an oil or gas well., noting... -
Well off
having sufficient money for comfortable living; well-to-do., in a satisfactory, favorable, or good position or condition, if you have your health , you... -
Well spring
the head or source of a spring, stream, river, etc.; fountainhead., a source or supply of anything, esp. when considered inexhaustible, a wellspring of... -
Well timed
fittingly or appropriately timed; opportune; timely, a well -timed demand for new legislation . -
Well up
a hole drilled or bored into the earth to obtain water, petroleum, natural gas, brine, or sulfur., a spring or natural source of water., an apparent reservoir... -
Welladay
(used to express sorrow.) -
Wellaway
(used to express sorrow.)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.