- Từ điển Anh - Anh
White house
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the chief executive department of the United States government
the government building that serves as the residence and office of the President of the United States
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
White meat
any meat that is light-colored before cooking, as veal or chicken ( distinguished from red meat )., meat that is light-colored after cooking, as veal or... -
White metal
any of various light-colored alloys, as babbitt metal or britannia metal. -
White paper
paper bleached white., an official governmental report., an authoritative report issued by any organization, an official british government publication... -
White plague
tuberculosis, esp. pulmonary tuberculosis., noun, consumption , phthisic , phthisis -
White slave
a woman who is sold or forced into prostitution., a white person held as a slave. -
White throat
any of several small songbirds having white throats, esp. an old world warbler, sylvia communis., white-throated sparrow. -
Whitebait
a young sprat or herring., cookery . any small, delicate fish cooked whole without being cleaned, esp. the sprat. -
Whiten
to make or become white., verb, verb, blacken , darken , dirty, blanch , bleach , blench , chalk , decolor , decolorize , dull , etiolate , fade , frost... -
Whitener
a preparation for making something white, as a bleach, dye, or polish, a person or thing that whitens., a person who applies whitener, as in a manufacturing... -
Whiteness
the quality or state of being white., paleness., purity., a white substance., noun, hoariness , paleness , pallidity -
Whitening
a preparation for making something white; whiting., the act or process of making or turning white. -
Whitesmith
a tinsmith. -
Whitethorn
a hawthorn, crataegus laevigata, having white flowers. -
Whitewash
a composition, as of lime and water or of whiting, size, and water, used for whitening walls, woodwork, etc., anything, as deceptive words or actions,... -
Whitewasher
a composition, as of lime and water or of whiting, size, and water, used for whitening walls, woodwork, etc., anything, as deceptive words or actions,... -
Whither
to what place? where?, to what end, point, action, or the like? to what?, to which place., to whatever place., noun, condition , place , position , result... -
Whithersoever
to whatsoever place. -
Whiting
a slender food fish of the genus menticirrhus, of the croaker family, inhabiting waters along the atlantic coast of north america., the hake, merluccius... -
Whitish
somewhat white; tending to white. -
Whitleather
white leather.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.