- Từ điển Anh - Anh
Winnower
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to free (grain) from the lighter particles of chaff, dirt, etc., esp. by throwing it into the air and allowing the wind or a forced current of air to blow away impurities.
to drive or blow (chaff, dirt, etc.) away by fanning.
to blow upon; fan.
to subject to some process of separating or distinguishing; analyze critically; sift
to separate or distinguish (valuable from worthless parts) (sometimes fol. by out )
to pursue (a course) with flapping wings in flying.
to fan or stir (the air) as with the wings in flying.
Verb (used without object)
to free grain from chaff by wind or driven air.
to fly with flapping wings; flutter.
Noun
a device or contrivance used for winnowing.
an act of winnowing.
Xem thêm các từ khác
-
Winnowing
the act of separating grain from chaff; "the winnowing was done by women"[syn: winnow ] -
Winsome
sweetly or innocently charming; winning; engaging, adjective, a winsome smile ., absorbing , alluring , appealing , attractive , captivating , charismatic... -
Winter
the cold season between autumn and spring in northern latitudes (in the northern hemisphere from the winter solstice to the vernal equinox; in the southern... -
Winter green
also called checkerberry. a small, creeping, evergreen shrub, gaultheria procumbens, of the heath family, common in eastern north america, having white,... -
Winterize
to prepare (an automobile, house, etc.) for cold weather by (in automobiles) adding antifreeze and changing oil or (in houses) adding insulation, heating... -
Winterkill
to kill by or die from exposure to the cold of winter, as wheat., an act or instance of winterkilling., death resulting from winterkilling. -
Winterly
of, pertaining to, or occurring in winter; hibernal., wintry. -
Wintery
wintry., win?tri?er also win?ter?i?er , win?tri?est also win?ter?i?est, characteristic of or occurring in winter; "suffered severe wintry weather"; "brown... -
Wintriness
of or characteristic of winter, resembling winter weather; having snow, frost, cold, storms, etc., suggestive of winter, as in lack of warmth or cheer,... -
Wintry
of or characteristic of winter, resembling winter weather; having snow, frost, cold, storms, etc., suggestive of winter, as in lack of warmth or cheer,... -
Winy
of, like, or characteristic of wine., affected by wine. -
Wipe
to rub lightly with or on a cloth, towel, paper, the hand, etc., in order to clean or dry the surface of, to rub or draw (something) over a surface, as... -
Wipe out
to rub lightly with or on a cloth, towel, paper, the hand, etc., in order to clean or dry the surface of, to rub or draw (something) over a surface, as... -
Wiper
a person or thing that wipes., the thing with which something is wiped, as a towel, handkerchief, or squeegee., windshield wiper., electricity . the portion... -
Wire
a slender, stringlike piece or filament of relatively rigid or flexible metal, usually circular in section, manufactured in a great variety of diameters... -
Wire-brush
to clean or remove with a wire brush. -
Wire-haired
having coarse, stiff, wirelike hair. -
Wire brush
a brush with steel bristles for removing rust, flaking paint, etc., to clean or remove with a wire brush. -
Wire cloth
a material of wires of moderate fineness, used for making strainers, manufacturing paper, etc. -
Wire cutter
any of various devices designed to cut wire.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.