- Từ điển Anh - Anh
Wire
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a slender, stringlike piece or filament of relatively rigid or flexible metal, usually circular in section, manufactured in a great variety of diameters and metals depending on its application.
such pieces as a material.
a length of such material, consisting either of a single filament or of several filaments woven or twisted together and usually insulated with a dielectric material, used as a conductor of electricity.
a cross wire or a cross hair.
a barbed-wire fence.
a long wire or cable used in cable, telegraph, or telephone systems.
Nautical . a wire rope.
Informal .
wires, a system of wires by which puppets are moved.
a metallic string of a musical instrument.
Underworld Slang . the member of a pickpocket team who picks the victim's pocket. Compare stall 2 ( def. 5 ) .
Horse Racing . a wire stretched across and above the track at the finish line, under which the horses pass.
Ornithology . one of the extremely long, slender, wirelike filaments or shafts of the plumage of various birds.
a metal device for snaring rabbits and other small game.
Papermaking . the woven wire mesh over which the wet pulp is spread in a papermaking machine.
the wire, the telephone
Adjective
made of wire; consisting of or constructed with wires.
resembling wire; wirelike.
Verb (used with object)
to furnish with wires.
to install an electric system of wiring in, as for lighting.
to fasten or bind with wire
to put on a wire, as beads.
to send by telegraph, as a message
to send a telegraphic message to
to snare by means of a wire.
to connect (a receiver, area, or building) to a television cable and other equipment so that cable television programs may be received.
Informal . to be closely connected or involved with
Informal . to prepare, equip, fix, or arrange to suit needs or goals
Croquet . to block (a ball) by placing it behind the wire of an arch.
Verb (used without object)
to send a telegraphic message; telegraph
Idioms
down to the wire, to the very last moment or the very end
- as in a race or competition
- The candidates campaigned down to the wire.
pull wires
- Informal . to use one's position or influence to obtain a desired result
- to pull wires to get someone a job.
under the wire
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Wire-brush
to clean or remove with a wire brush. -
Wire-haired
having coarse, stiff, wirelike hair. -
Wire brush
a brush with steel bristles for removing rust, flaking paint, etc., to clean or remove with a wire brush. -
Wire cloth
a material of wires of moderate fineness, used for making strainers, manufacturing paper, etc. -
Wire cutter
any of various devices designed to cut wire. -
Wire tap
an act or instance of tapping telephone or telegraph wires for evidence or other information., to obtain (information, evidence, etc.) by tapping telephone... -
Wire tapping
an act or instance of tapping telephone or telegraph wires for evidence or other information., to obtain (information, evidence, etc.) by tapping telephone... -
Wiredraw
to draw (metal) out into wire, esp. by pulling forcibly through a series of holes of gradually decreasing diameter in a succession of dies., to draw out... -
Wiredrawer
to draw (metal) out into wire, esp. by pulling forcibly through a series of holes of gradually decreasing diameter in a succession of dies., to draw out... -
Wiredrawing
to draw (metal) out into wire, esp. by pulling forcibly through a series of holes of gradually decreasing diameter in a succession of dies., to draw out... -
Wiredrawn
drawn out long and thin like a wire., (of ideas, comparisons, etc.) finely spun; extremely intricate; minute. -
Wiredrew
to draw (metal) out into wire, esp. by pulling forcibly through a series of holes of gradually decreasing diameter in a succession of dies., to draw out... -
Wireless
having no wire., noting or pertaining to any of various devices that are operated with or actuated by electromagnetic waves., chiefly british . radio.,... -
Wireman
a person who installs and maintains electric wiring., slang . a professional wiretapper. -
Wirephoto
trademark ., ( lowercase ) to transmit (a photograph) by means of a wirephoto., a device for transmitting photographs over distances by wire., a photograph... -
Wirepuller
a person or thing that pulls wires., a person who uses secret means to direct and control the actions of others, esp. for selfish ends; intriguer., snake... -
Wiretap
an act or instance of tapping telephone or telegraph wires for evidence or other information., to obtain (information, evidence, etc.) by tapping telephone... -
Wirework
fabrics or articles made of wire. -
Wiriness
made of wire., in the form of wire., resembling wire, as in form, stiffness, etc., lean and sinew, produced by or resembling the sound of a vibrating wire,... -
Wiring
an act of a person who wires., electricity . the aggregate of wires in a lighting system, switchboard, radio, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.