- Từ điển Anh - Anh
Wolf hound
Xem thêm các từ khác
-
Wolfish
resembling a wolf, as in form or characteristics., characteristic of or befitting a wolf; fiercely rapacious., adjective, barbarous , bestial , cruel ,... -
Wolfram
chemistry . tungsten., mineralogy . wolframite. -
Wolframite
a mineral, iron manganese tungstate, (fe,mn)wo 4 , occurring in heavy grayish-black to brownish-black tabular or bladed crystals, an important ore of tungsten... -
Wolverine
also called carcajou. a stocky, carnivorous north american mammal, gulo luscus, of the weasel family, having blackish, shaggy hair with white markings.,... -
Wolves
pl. of wolf. -
Woman
the female human being ( distinguished from man )., an adult female person., a female attendant to a lady of rank., a wife., the nature, characteristics,... -
Woman hater
a person, esp. a man, who dislikes women; misogynist. -
Womanhood
the state of being a woman; womanly character or qualities., women collectively, noun, american womanhood ., distaff , muliebrity , womankind , womenfolk -
Womanise
to make effeminate., to pursue or court women habitually. -
Womanish
womanlike or feminine., weakly feminine; effeminate., adjective, distaff , female , womanly , epicene , feminine , sissified , sissyish , unmanly , effeminate... -
Womanishness
womanlike or feminine., weakly feminine; effeminate., noun, effeminateness , femininity , sissiness , unmanliness -
Womanize
to make effeminate., to pursue or court women habitually. -
Womanizer
a philanderer., noun, casanova , don juan , gigolo , heartbreaker , ladies’ man , lady-killer , lecher , libertine , lothario , lover , lover-boy , rake... -
Womankind
women, as distinguished from men; the female sex., noun, distaff , muliebrity , womanhood , womenfolk -
Womanlike
like a woman; womanly. -
Womanliness
like or befitting a woman; feminine; not masculine or girlish., in the manner of, or befitting, a woman., noun, femaleness , feminineness -
Womanly
like or befitting a woman; feminine; not masculine or girlish., in the manner of, or befitting, a woman., adjective, female , girlish , ladylike , maidenly... -
Womb
the uterus of the human female and certain higher mammals., the place in which anything is formed or produced, the interior of anything., obsolete . the... -
Women
pl. of woman. -
Womenfolk
women in general; all women., a particular group of women., noun, distaff , muliebrity , womanhood , womankind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.