- Từ điển Anh - Anh
Womenfolk
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun ( used with a plural verb )
women in general; all women.
a particular group of women.
Synonyms
noun
- distaff , muliebrity , womanhood , womankind
Xem thêm các từ khác
-
Won
pt. and pp. of win. -
Wonder
to think or speculate curiously, to be filled with admiration, amazement, or awe; marvel (often fol. by at ), to doubt, to speculate curiously or be curious... -
Wonder-stricken
struck or affected with wonder. -
Wonder-struck
affected by or overcome with wonder -
Wonder struck
struck or affected with wonder. -
Wonder work
a wonderful work; marvel; miracle. -
Wonderful
excellent; great; marvelous, of a sort that causes or arouses wonder; amazing; astonishing, adjective, adjective, we all had a wonderful weekend ., the... -
Wondering
expressing admiration or amazement; marveling. -
Wonderland
a land of wonders or marvels., a wonderful country or region, a wonderland of rare plants and flowers ; a winter wonderland . -
Wonderment
wondering or wonder., a cause or occasion of wonder., noun, amazement , astoundment , awe , bewilderment , curiosity , fascination , marvel , shock , stunner... -
Wondrous
wonderful; remarkable., archaic . wonderfully; remarkably., adjective, amazing , astonishing , astounding , fantastic , fantastical , incredible , marvelous... -
Wondrousness
wonderful; remarkable., archaic . wonderfully; remarkably. -
Wonky
british slang ., slang . stupid; boring; unattractive., shaky, groggy, or unsteady., unreliable; not trustworthy. -
Wont
accustomed; used (usually fol. by an infinitive), custom; habit; practice, to accustom (a person), as to a thing., to render (a thing) customary or usual... -
Wonted
accustomed; habituated; used., customary, habitual, or usual, adjective, he took his wonted place in the library ., accustomed , habitual , regular , usual -
Woo
to seek the favor, affection, or love of, esp. with a view to marriage., to seek to win, to invite (consequences, whether good or bad) by one's own action;... -
Wood
the hard, fibrous substance composing most of the stem and branches of a tree or shrub, and lying beneath the bark; the xylem., the trunks or main stems... -
Wood alcohol
methyl alcohol. -
Wood block
engraving consisting of a block of wood with a design cut into it; used to make prints[syn: woodcut ] -
Wood borer
a tool, operated by compressed air, for boring wood., zoology ., borer ( def. 3a ) ., borer ( def. 3b ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.