- Từ điển Anh - Anh
Wood
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the hard, fibrous substance composing most of the stem and branches of a tree or shrub, and lying beneath the bark; the xylem.
the trunks or main stems of trees as suitable for architectural and other purposes; timber or lumber.
firewood.
the cask, barrel, or keg, as distinguished from the bottle
wood block ( def. 1 ) .
Music .
- a woodwind instrument.
- the section of a band or orchestra composed of woodwinds.
Often, woods. ( used with a singular or plural verb ) a large and thick collection of growing trees; a grove or forest
Golf . a club with a wooden head, as a driver, brassie, spoon, or baffy for hitting long shots. Compare iron ( def. 5 ) .
Adjective
made of wood; wooden.
used to store, work, or carry wood
dwelling or growing in woods
- wood bird.
Verb (used with object)
to cover or plant with trees.
to supply with wood; get supplies of wood for.
Verb (used without object)
to take in or get supplies of wood (often fol. by up )
Idioms
have the wood on
- Australian Slang . to have an advantage over or have information that can be used against.
knock on wood
- (used when knocking on something wooden to assure continued good luck)
- The car's still in good shape, knock on wood. Also, especially British touch wood.
out of the woods
- out of a dangerous, perplexing, or difficult situation; secure; safe.
- no longer in precarious health or critical condition; out of danger and recovering.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Wood alcohol
methyl alcohol. -
Wood block
engraving consisting of a block of wood with a design cut into it; used to make prints[syn: woodcut ] -
Wood borer
a tool, operated by compressed air, for boring wood., zoology ., borer ( def. 3a ) ., borer ( def. 3b ) . -
Wood house
a house or shed in which wood is stored. -
Wood nymph
(esp. in legend) a nymph of the woods; dryad., a brown satyr butterfly, minois alope, having a broad yellow band and black-and-white eyespots on each front... -
Wood pulp
wood reduced to pulp through mechanical and chemical treatment for use in the manufacture of certain kinds of paper., noun, paper pulp , papier mache ,... -
Wood spirit
methyl alcohol., (esp. in folklore) a supernatural, incorporeal being believed to inhabit the forest. -
Wood wind
a musical wind instrument of the group comprising the flutes, clarinets, oboes, bassoons, and occasionally, the saxophones., woodwinds, the section of... -
Woodbine
any of several climbing vines, as a european honeysuckle, lonicera periclymenum, or the virginia creeper of north america. -
Woodchopper
a person who chops wood, esp. one who fells trees. -
Woodchuck
a stocky north american burrowing rodent, marmota monax, that hibernates in the winter. -
Woodcock
either of two plump, short-legged migratory game birds of variegated brown plumage, the eurasian scolopax rusticola and the smaller american philohela... -
Woodcut
a carved block of wood from which prints are made., a print or impression from such a block. -
Woodcutter
a person who cuts down trees for firewood., a person who makes woodcuts. -
Wooded
covered with or abounding in woods or trees., adjective, arboraceous , arboreous , jungly , lumbering , sylvan , uncut -
Wooden
consisting or made of wood; wood, stiff, ungainly, or awkward, without spirit, animation, or awareness., dull or stupid., indicating the fifth event of... -
Woodland
land covered with woods or trees., of, pertaining to, or inhabiting the woods; sylvan, noun, a woodland nymph ., copse , forest , grove , timberland ,... -
Woodlander
an inhabitant of the woods. -
Woodless
the hard, fibrous substance composing most of the stem and branches of a tree or shrub, and lying beneath the bark; the xylem., the trunks or main stems... -
Woodman
woodsman ( def. 1 ) ., a person who fells timber, esp. for fuel., british ., obsolete . a hunter of forest game., a forester having charge of the king's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.