- Từ điển Anh - Anh
Workingwoman
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -women.
a woman who is regularly employed.
Synonyms
noun
- hand , operative , roustabout , worker , working girl , workingman , workman , workwoman
Xem thêm các từ khác
-
Workman
a man employed or skilled in some form of manual, mechanical, or industrial work., a male worker., noun, hand , operative , roustabout , worker , working... -
Workmanlike
like or befitting a workman., skillful; well executed, a workmanlike piece of writing . -
Workmanship
the art or skill of a workman or workwoman., the quality or mode of execution, as of a thing made., the product or result of labor and skill; work executed.,... -
Workout
a trial or practice session in athletics, as in running, boxing, or football., a structured regime of physical exercise, any trial or practice session.,... -
Workroom
a room in which work is carried on. -
Workshop
a room, group of rooms, or building in which work, esp. mechanical work, is carried on., a seminar, discussion group, or the like, that emphasizes exchange... -
Workwoman
a female worker., a woman employed or skilled in some manual, mechanical, or industrial work., noun, hand , operative , roustabout , worker , working girl... -
World
the earth or globe, considered as a planet., ( often initial capital letter ) a particular division of the earth, the earth or a part of it, with its inhabitants,... -
World-weary
weary of the world; bored with existence, material pleasures, etc. -
World-wide
extending or spread throughout the world. -
World power
a nation, organization, or institution so powerful that it is capable of influencing or changing the course of world events. -
World without end
the earth or globe, considered as a planet., ( often initial capital letter ) a particular division of the earth, the earth or a part of it, with its inhabitants,... -
Worldliness
of or pertaining to this world as contrasted with heaven, spiritual life, etc.; earthly; mundane., experienced; knowing; sophisticated, devoted to, directed... -
Worldling
a person devoted to the interests and pleasures of this world; a worldly person. -
Worldly
of or pertaining to this world as contrasted with heaven, spiritual life, etc.; earthly; mundane., experienced; knowing; sophisticated, devoted to, directed... -
Worldly-minded
having or showing devotion to the affairs and interests of this world. -
Worldly-wise
wise as to the affairs of this world., adjective, cosmopolitan , worldly -
Worldwide
extending or spread throughout the world., adjective, adjective, limited , local, catholic , common , comprehensive , cosmic , ecumenical , extensive ,... -
Worm
zoology . any of numerous long, slender, soft-bodied, legless, bilaterally symmetrical invertebrates, including the flatworms, roundworms, acanthocephalans,... -
Worm-eaten
eaten into or gnawed by worms., impaired by time, decayed or antiquated.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.