- Từ điển Anh - Anh
World without end
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the earth or globe, considered as a planet.
( often initial capital letter ) a particular division of the earth
the earth or a part of it, with its inhabitants, affairs, etc., during a particular period
humankind; the human race; humanity
the public generally
the class of persons devoted to the affairs, interests, or pursuits of this life
a particular class of people, with common interests, aims, etc.
any sphere, realm, or domain, with all pertaining to it
everything that exists; the universe; the macrocosm.
any complex whole conceived as resembling the universe
one of the three general groupings of physical nature
any period, state, or sphere of existence
Often, worlds. a great deal
any indefinitely great expanse.
any heavenly body
Idioms
bring into the world
- to give birth to; bear
- My grandmother brought nine children into the world.
- to deliver (a baby)
- the doctor brought many children into the world.
come into the world
for all the world
- for any consideration, however great
- She wouldn't come to visit us for all the world.
- in every respect; precisely
- You look for all the world like my Aunt Mary.
in the world
- at all; ever
- I never in the world would have believed such an obvious lie.
- from among all possibilities
- Where in the world did you find that hat?
on top of the world. top 1 ( def. 46 ) .
out of this or the world
set the world on fire
think the world of
world without end
- for all eternity; for always.
Synonyms
noun
- time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity
adjective
- amaranthine , ceaseless , eternal , everlasting , immortal , never-ending , perpetual , unending
Xem thêm các từ khác
-
Worldliness
of or pertaining to this world as contrasted with heaven, spiritual life, etc.; earthly; mundane., experienced; knowing; sophisticated, devoted to, directed... -
Worldling
a person devoted to the interests and pleasures of this world; a worldly person. -
Worldly
of or pertaining to this world as contrasted with heaven, spiritual life, etc.; earthly; mundane., experienced; knowing; sophisticated, devoted to, directed... -
Worldly-minded
having or showing devotion to the affairs and interests of this world. -
Worldly-wise
wise as to the affairs of this world., adjective, cosmopolitan , worldly -
Worldwide
extending or spread throughout the world., adjective, adjective, limited , local, catholic , common , comprehensive , cosmic , ecumenical , extensive ,... -
Worm
zoology . any of numerous long, slender, soft-bodied, legless, bilaterally symmetrical invertebrates, including the flatworms, roundworms, acanthocephalans,... -
Worm-eaten
eaten into or gnawed by worms., impaired by time, decayed or antiquated. -
Worm fence
chiefly midland u.s. snake fence. -
Worm gear
a mechanism consisting of a worm engaging with and driving a worm wheel, the two axes usually being at right angles, used where a relatively low speed... -
Worm hole
a hole made by a burrowing or gnawing worm, as in timber, nuts, etc., a theoretical passageway in space between a black hole and a white hole. -
Worm wheel
worm gear ( def. 2 ) . -
Wormhole
a hole made by a burrowing or gnawing worm, as in timber, nuts, etc., a theoretical passageway in space between a black hole and a white hole. -
Wormwood
any composite herb or low shrub of the genus artemisia., a bitter, aromatic plant, a. absinthium, of the old world, used as a vermifuge and a tonic, and... -
Wormy
containing a worm or worms; contaminated with worms., damaged or bored into by worms; worm-eaten., wormlike; groveling; low. -
Worn
pp. of wear., diminished in value or usefulness through wear, use, handling, etc., wearied; exhausted., adjective, adjective, worn clothing ; worn tires... -
Worn-out
worn or used beyond repair., depleted of energy, strength, or enthusiasm; exhausted; fatigued., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny... -
Worn out
worn or used beyond repair., depleted of energy, strength, or enthusiasm; exhausted; fatigued., adjective, battered , broken down , crumbling , decaying... -
Worried
having or characterized by worry; concerned; anxious, indicating, expressing, or attended by worry, adjective, adjective, their worried parents called... -
Worriment
the act or an instance of worrying; anxiety., a source or cause of trouble or annoyance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.