- Từ điển Anh - Anh
Worm hole
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a hole made by a burrowing or gnawing worm, as in timber, nuts, etc.
a theoretical passageway in space between a black hole and a white hole.
Xem thêm các từ khác
-
Worm wheel
worm gear ( def. 2 ) . -
Wormhole
a hole made by a burrowing or gnawing worm, as in timber, nuts, etc., a theoretical passageway in space between a black hole and a white hole. -
Wormwood
any composite herb or low shrub of the genus artemisia., a bitter, aromatic plant, a. absinthium, of the old world, used as a vermifuge and a tonic, and... -
Wormy
containing a worm or worms; contaminated with worms., damaged or bored into by worms; worm-eaten., wormlike; groveling; low. -
Worn
pp. of wear., diminished in value or usefulness through wear, use, handling, etc., wearied; exhausted., adjective, adjective, worn clothing ; worn tires... -
Worn-out
worn or used beyond repair., depleted of energy, strength, or enthusiasm; exhausted; fatigued., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny... -
Worn out
worn or used beyond repair., depleted of energy, strength, or enthusiasm; exhausted; fatigued., adjective, battered , broken down , crumbling , decaying... -
Worried
having or characterized by worry; concerned; anxious, indicating, expressing, or attended by worry, adjective, adjective, their worried parents called... -
Worriment
the act or an instance of worrying; anxiety., a source or cause of trouble or annoyance. -
Worrisome
worrying, annoying, or disturbing; causing worry, inclined to worry., adjective, a worrisome problem ., agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive... -
Worry
to torment oneself with or suffer from disturbing thoughts; fret., to move with effort, to torment with cares, anxieties, etc.; trouble; plague., to seize,... -
Worrying
to torment oneself with or suffer from disturbing thoughts; fret., to move with effort, to torment with cares, anxieties, etc.; trouble; plague., to seize,... -
Worrywart
a person who tends to worry habitually and often needlessly; pessimist; fussbudget., noun, cassandra , doomsayer -
Worse
bad or ill in a greater or higher degree; inferior in excellence, quality, or character., more unfavorable or injurious., in less good condition; in poorer... -
Worsen
to make or become worse., verb, verb, improve , increase, aggravate , corrode , damage , decline , degenerate , depress , descend , deteriorate , disintegrate... -
Worsened
changed for the worse in health or fitness; "i feel worse today"; "her cold is worse"[syn: worse ][ant: better ], made or become worse; impaired;... -
Worsening
changing for the worse; "worried by the worsening storm"[ant: bettering ], process of changing to an inferior state[syn: deterioration ], changing... -
Worship
reverent honor and homage paid to god or a sacred personage, or to any object regarded as sacred., formal or ceremonious rendering of such honor and homage,... -
Worshipful
feeling or showing worship., ( initial capital letter ) british . a formal title of honor used in announcing or mentioning certain highly regarded or respected... -
Worshipper
a person who has religious faith[syn: believer ], someone who admires too much to recognize faults[syn: worshiper ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.