- Từ điển Anh - Anh
Worrisome
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
worrying, annoying, or disturbing; causing worry
inclined to worry.
Synonyms
adjective
- agonizing , alarming , annoying , anxious , apprehensive , bothersome , burdensome , disquieting , disturbing , inconvenient , irksome , irritating , nervous , taxing , tiresome , trying , uneasy , unnerving , upsetting , vexing , wearisome , worrying , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome , troublous , unsettling
Xem thêm các từ khác
-
Worry
to torment oneself with or suffer from disturbing thoughts; fret., to move with effort, to torment with cares, anxieties, etc.; trouble; plague., to seize,... -
Worrying
to torment oneself with or suffer from disturbing thoughts; fret., to move with effort, to torment with cares, anxieties, etc.; trouble; plague., to seize,... -
Worrywart
a person who tends to worry habitually and often needlessly; pessimist; fussbudget., noun, cassandra , doomsayer -
Worse
bad or ill in a greater or higher degree; inferior in excellence, quality, or character., more unfavorable or injurious., in less good condition; in poorer... -
Worsen
to make or become worse., verb, verb, improve , increase, aggravate , corrode , damage , decline , degenerate , depress , descend , deteriorate , disintegrate... -
Worsened
changed for the worse in health or fitness; "i feel worse today"; "her cold is worse"[syn: worse ][ant: better ], made or become worse; impaired;... -
Worsening
changing for the worse; "worried by the worsening storm"[ant: bettering ], process of changing to an inferior state[syn: deterioration ], changing... -
Worship
reverent honor and homage paid to god or a sacred personage, or to any object regarded as sacred., formal or ceremonious rendering of such honor and homage,... -
Worshipful
feeling or showing worship., ( initial capital letter ) british . a formal title of honor used in announcing or mentioning certain highly regarded or respected... -
Worshipper
a person who has religious faith[syn: believer ], someone who admires too much to recognize faults[syn: worshiper ] -
Worst
bad or ill in the highest, greatest, or most extreme degree, most faulty, unsatisfactory, or objectionable, most unfavorable or injurious., in the poorest... -
Worsted
firmly twisted yarn or thread spun from combed, stapled wool fibers of the same length, for weaving, knitting, etc. compare woolen ., wool cloth woven... -
Wort
the unfermented or fermenting infusion of malt that after fermentation becomes beer or mash. -
Worth
good or important enough to justify (what is specified), having a value of, or equal in value to, as in money, having property to the value or amount of,... -
Worth while
such as to repay one's time, attention, interest, work, trouble, etc., a worthwhile book . -
Worthiness
having adequate or great merit, character, or value, of commendable excellence or merit; deserving, a person of eminent worth, merit, or position, noun,... -
Worthless
without worth; of no use, importance, or value; good-for-nothing, adjective, adjective, a worthless person ; a worthless contract ., valuable , worthwhile... -
Worthlessness
without worth; of no use, importance, or value; good-for-nothing, a worthless person ; a worthless contract . -
Worthwhile
such as to repay one's time, attention, interest, work, trouble, etc., adjective, adjective, a worthwhile book ., unhelpful , valueless , worthless, advantageous... -
Worthy
having adequate or great merit, character, or value, of commendable excellence or merit; deserving, a person of eminent worth, merit, or position, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.