- Từ điển Anh - Anh
Wrangler
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cowboy, esp. one in charge of saddle horses.
a person who wrangles or disputes.
(at Cambridge University, England) a person placed in the first class in the mathematics tripos.
Xem thêm các từ khác
-
Wrap
to enclose in something wound or folded about (often fol. by up ), to enclose and make fast (an article, bundle, etc.) within a covering of paper or the... -
Wrap-up
a final report or summary, the conclusion or final result, australian slang . an enthusiastic recommendation or flattering account., noun, a wrap -up of... -
Wrap up
to enclose in something wound or folded about (often fol. by up ), to enclose and make fast (an article, bundle, etc.) within a covering of paper or the... -
Wrapper
a person or thing that wraps., a covering or cover., a long, loose outer garment., a loose bathrobe; negligee., british . book jacket., the tobacco leaf... -
Wrapping
often, wrappings. the covering in which something is wrapped., noun, wrap -
Wrapping paper
heavy paper used for wrapping packages, parcels, etc., noun, decorative wrap -
Wrapt
a pt. and pp. of wrap., to enclose in something wound or folded about (often fol. by up ), to enclose and make fast (an article, bundle, etc.) within a... -
Wrasse
any of various marine fishes of the family labridae, esp. of the genus labrus, having thick, fleshy lips, powerful teeth, and usually a brilliant color,... -
Wrath
strong, stern, or fierce anger; deeply resentful indignation; ire., vengeance or punishment as the consequence of anger., archaic . wroth., noun, noun,... -
Wrathful
very angry; ireful; full of wrath, characterized by or showing wrath, adjective, adjective, they trembled before the wrathful queen ., wrathful words .,... -
Wrathfulness
very angry; ireful; full of wrath, characterized by or showing wrath, noun, they trembled before the wrathful queen ., wrathful words ., furor , irateness... -
Wreak
to inflict or execute (punishment, vengeance, etc.), to carry out the promptings of (one's rage, ill humor, will, desire, etc.), as on a victim or object,... -
Wreath
a circular band of flowers, foliage, or any ornamental work, for adorning the head or for any decorative purpose; a garland or chaplet., any ringlike,... -
Wreathe
to encircle or adorn with or as with a wreath., to form as a wreath by twisting or twining., to surround in curving or curling masses or form., to envelop,... -
Wreck
any building, structure, or thing reduced to a state of ruin., wreckage, goods, etc., remaining above water after a shipwreck, esp. when cast ashore.,... -
Wreckage
act of wrecking; state of being wrecked., remains or fragments of something that has been wrecked, noun, they searched the wreckage for survivors ., damage... -
Wrecker
a person or thing that wrecks., a person, car, or train employed in removing wreckage, debris, etc., as from railroad tracks., also called tow car , tow... -
Wrecking
the act, work, or business of a wrecker., employed or for use in wrecking, a wrecking crew . -
Wren
any of numerous small, active songbirds of the family troglodytidae, esp. troglodytes troglodytes, of the northern hemisphere, having dark-brown plumage... -
Wrench
to twist suddenly and forcibly; pull, jerk, or force by a violent twist, to overstrain or injure (the ankle, knee, etc.) by a sudden, violent twist, to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.