- Từ điển Anh - Anh
Wren
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of numerous small, active songbirds of the family Troglodytidae, esp. Troglodytes troglodytes, of the Northern Hemisphere, having dark-brown plumage barred with black and a short, upright tail. Compare house wren , marsh wren , rock wren , winter wren .
Xem thêm các từ khác
-
Wrench
to twist suddenly and forcibly; pull, jerk, or force by a violent twist, to overstrain or injure (the ankle, knee, etc.) by a sudden, violent twist, to... -
Wrest
to twist or turn; pull, jerk, or force by a violent twist., to take away by force, to get by effort, to twist or turn from the proper course, application,... -
Wrestle
to engage in wrestling., to contend, as in a struggle for mastery; grapple, to contend with in wrestling., to force by or as if by wrestling., to throw... -
Wrestler
to engage in wrestling., to contend, as in a struggle for mastery; grapple, to contend with in wrestling., to force by or as if by wrestling., to throw... -
Wrestling
a sport in which two opponents struggle hand to hand in order to pin or press each other's shoulders to the mat or ground, with the style, rules, and regulations... -
Wretch
a deplorably unfortunate or unhappy person., a person of despicable or base character., noun, loser , miserable , underdog , underprivileged , beggar ,... -
Wretched
very unfortunate in condition or circumstances; miserable; pitiable., characterized by or attended with misery and sorrow., despicable, contemptible, or... -
Wretchedness
very unfortunate in condition or circumstances; miserable; pitiable., characterized by or attended with misery and sorrow., despicable, contemptible, or... -
Wrick
wrench; strain. -
Wriggle
to twist to and fro; writhe; squirm., to move along by twisting and turning the body, as a worm or snake., to make one's way by shifts or expedients (often... -
Wriggler
a person or thing that wriggles., also called wiggler , wiggle-tail. the larva of a mosquito. -
Wright
a worker, esp. a constructive worker (used chiefly in combination), a wheelwright ; a playwright . -
Wring
to twist forcibly, to twist and compress, or compress without twisting, in order to force out water or other liquid (often fol. by out ), to extract or... -
Wringer
a person or thing that wrings., an apparatus or machine for squeezing liquid out of anything wet, as two rollers through which an article of wet clothing... -
Wrinkle
a small furrow or crease in the skin, esp. of the face, as from aging or frowning., a temporary slight ridge or furrow on a surface, due to contraction,... -
Wrinkled
a small furrow or crease in the skin, esp. of the face, as from aging or frowning., a temporary slight ridge or furrow on a surface, due to contraction,... -
Wrinkling
a small furrow or crease in the skin, esp. of the face, as from aging or frowning., a temporary slight ridge or furrow on a surface, due to contraction,... -
Wrinkly
having wrinkles or tending to wrinkle; creased; puckery, a wrinkly material . -
Wrist
the carpus or lower part of the forearm where it joins the hand., the joint or articulation between the forearm and the hand., the part of an article of... -
Wrist pin
a pin joining the end of a connecting rod to a trunk piston or the end of a piston rod.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.