- Từ điển Anh - Anh
Wring
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to twist forcibly
to twist and compress, or compress without twisting, in order to force out water or other liquid (often fol. by out )
to extract or expel by twisting or compression (usually fol. by out or from ).
to affect painfully by or as if by some contorting or compressing action.
to clasp tightly with or without twisting
to force (usually fol. by off ) by twisting.
to extract or get by forceful effort or means (often fol. by out ).
Verb (used without object)
to perform the action of wringing something.
to writhe, as in anguish.
Noun
a wringing; forcible twist or squeeze.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Wringer
a person or thing that wrings., an apparatus or machine for squeezing liquid out of anything wet, as two rollers through which an article of wet clothing... -
Wrinkle
a small furrow or crease in the skin, esp. of the face, as from aging or frowning., a temporary slight ridge or furrow on a surface, due to contraction,... -
Wrinkled
a small furrow or crease in the skin, esp. of the face, as from aging or frowning., a temporary slight ridge or furrow on a surface, due to contraction,... -
Wrinkling
a small furrow or crease in the skin, esp. of the face, as from aging or frowning., a temporary slight ridge or furrow on a surface, due to contraction,... -
Wrinkly
having wrinkles or tending to wrinkle; creased; puckery, a wrinkly material . -
Wrist
the carpus or lower part of the forearm where it joins the hand., the joint or articulation between the forearm and the hand., the part of an article of... -
Wrist pin
a pin joining the end of a connecting rod to a trunk piston or the end of a piston rod. -
Wrist watch
a watch attached to a strap or band worn about the wrist. -
Wristband
the band of a sleeve, esp. that of a shirt sleeve, that covers the wrist., a strap attached to a wrist watch and worn around the wrist., a sweatband worn... -
Wristlet
a band worn around the wrist, esp. to protect it from cold., a bracelet., slang . a handcuff. -
Writ
law ., something written; a writing, noun, a formal order under seal, issued in the name of a sovereign, government, court, or other competent authority,... -
Write
to trace or form (characters, letters, words, etc.) on the surface of some material, as with a pen, pencil, or other instrument or means; inscribe, to... -
Write-down
a reduction of the entered value of an asset account., the procedure of reducing the recorded value of an asset, either by estimate or as a plan., noun,... -
Write-off
a cancellation from the accounts as a loss., an uncollectable account., a reduction in book value; depreciation., informal . a person or thing that is... -
Write-up
a written description or account, as in a newspaper or magazine, accounting . an increase in the book value of a corporation that is not warranted by the... -
Write down
a reduction of the entered value of an asset account., the procedure of reducing the recorded value of an asset, either by estimate or as a plan., verb,... -
Write off
a cancellation from the accounts as a loss., an uncollectable account., a reduction in book value; depreciation., informal . a person or thing that is... -
Write up
a written description or account, as in a newspaper or magazine, accounting . an increase in the book value of a corporation that is not warranted by the... -
Writer
a person engaged in writing books, articles, stories, etc., esp. as an occupation or profession; an author or journalist., a clerk, scribe, or the like.,... -
Writhe
to twist the body about, or squirm, as in pain, violent effort, etc., to shrink mentally, as in acute discomfort., to twist or bend out of shape or position;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.