- Từ điển Anh - Nhật
Abolition of the han system
n
はいはん [廃藩]
Xem thêm các từ khác
-
Abolition or closing of a school
n はいこう [廃校] -
Abolitionist
n ぜんぱいろんしゃ [全廃論者] -
Abominable
Mục lục 1 adj 1.1 にくい [憎い] 1.2 にくい [悪い] 1.3 いまわしい [忌まわしい] 2 n 2.1 いむべき [忌むべき] adj にくい... -
Abominable incident
n いまわしいじけん [忌まわしい事件] -
Abominable snowman
n ゆきおとこ [雪男] やじん [野人] -
Aboriginal
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 どちゃく [土着] 2 n 2.1 ばんじん [蛮人] 2.2 ばんじん [蕃人] 2.3 げんじゅうみん [原住民] adj-no,n... -
Aborigine
n アボリジニー -
Aborigines
Mục lục 1 n 1.1 どちゃくみん [土着民] 1.2 どじん [土人] 1.3 せんじゅうみんぞく [先住民族] 1.4 げんみん [原民] n どちゃくみん... -
Aborigines village
n ばんしゃ [蕃社] -
Abort
n アボート -
Aborted, stillborn or miscarried foetus
n みずご [水子] みずこ [水子] -
Aborticide
n,vs だたい [堕胎] -
Abortion
Mục lục 1 n 1.1 にんしんちゅうぜつ [妊娠中絶] 1.2 じんこうりゅうざん [人工流産] 1.3 じんこうにんしんちゅうぜつ... -
Abortionist
n だたいい [堕胎医] -
Abortive (attempt, action)
adj-na,adj-no,n ふせいこう [不成功] -
Abortive birth
n,vs りゅうざん [流産] -
Abortive scheme
n とろう [徒労] -
About
Mục lục 1 adj-na 1.1 アバウト 2 adv 2.1 まず [先ず] 3 adv,n 3.1 やく [約] 3.2 そこそこ 3.3 およそ [凡そ] 3.4 あらまし 4 adv,n,uk... -
About-face
Mục lục 1 n 1.1 まわれみぎ [回れ右] 2 n,vs 2.1 てんこう [転向] 2.2 いっぺん [一変] n まわれみぎ [回れ右] n,vs てんこう... -
About 10 p.m.
n おつや [乙夜] いつや [乙夜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.