- Từ điển Anh - Nhật
Abortive scheme
n
とろう [徒労]
Xem thêm các từ khác
-
About
Mục lục 1 adj-na 1.1 アバウト 2 adv 2.1 まず [先ず] 3 adv,n 3.1 やく [約] 3.2 そこそこ 3.3 およそ [凡そ] 3.4 あらまし 4 adv,n,uk... -
About-face
Mục lục 1 n 1.1 まわれみぎ [回れ右] 2 n,vs 2.1 てんこう [転向] 2.2 いっぺん [一変] n まわれみぎ [回れ右] n,vs てんこう... -
About 10 p.m.
n おつや [乙夜] いつや [乙夜] -
About an hour
Mục lục 1 n 1.1 じはん [時半] 2 n-adv,n-t 2.1 はんとき [半時] n じはん [時半] n-adv,n-t はんとき [半時] -
About eight-tenths full
n めはちぶん [目八分] めはちぶ [目八分] -
About medium
adj-na,n ちゅうぐらい [中位] ちゅうくらい [中位] -
About noon
n-t ひるごろ [昼頃] -
About that (time)
n-adv,suf ぜんご [前後] -
About the matter
n そのぎについて [其の儀に就いて] -
About the middle
n-adv,n なかごろ [中頃] -
About the middle (of an era)
n-adv,n-t ちゅうよう [中葉] -
About this time
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いまじぶん [今時分] 1.2 いまごろ [今頃] 1.3 いまごろ [今ごろ] n-adv,n-t いまじぶん [今時分] いまごろ... -
About to be cut off and unable to do anything
exp まないたのこい [俎板の鯉] まないたのこい [俎の鯉] -
About to start out
Mục lục 1 n 1.1 でがけ [出掛け] 1.2 でがけ [出掛] 1.3 おでかけ [お出掛け] n でがけ [出掛け] でがけ [出掛] おでかけ... -
About what time
n いつじぶん [何時時分] -
About when
n-t いつごろ [何時頃] -
Above
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんき [前記] 2 adj-no,n-adv,n,n-suf 2.1 うえ [上] 3 n 3.1 ちょくじょう [直上] 4 n-adv,n-t 4.1 いじょう... -
Above-mentioned
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんき [前記] 1.2 じょじょう [如上] 2 n 2.1 ぜんじゅつ [前述] adj-no,n ぜんき [前記] じょじょう... -
Above-mentioned (matter)
n とうしょ [頭書] -
Above-named
adj-no,n ぜんけい [前掲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.