- Từ điển Anh - Nhật
Administration of an estate
n
いさんかんり [遺産管理]
Xem thêm các từ khác
-
Administration of an oath
n せんせいしき [宣誓式] -
Administration of justice
Mục lục 1 n 1.1 しほう [司法] 1.2 しちょく [司直] 2 n,vs 2.1 しょうり [掌理] n しほう [司法] しちょく [司直] n,vs しょうり... -
Administration of property
n かんざい [管財] -
Administrative Management Agency
n ぎょうせいかんりちょう [行政管理庁] ぎょうかんちょう [行官庁] -
Administrative body
n ぎょうせいきかん [行政機関] -
Administrative district
n ぎょうせいくかく [行政区画] ぎょうせいく [行政区] -
Administrative guidance
n ぎょうせいしどう [行政指導] -
Administrative law
n ぎょうせいほう [行政法] -
Administrative litigation (action)
n ぎょうせいそしょう [行政訴訟] -
Administrative measures (disposition)
n ぎょうせいしょぶん [行政処分] -
Administrative official
n じむかん [事務官] ぎょうせいかん [行政官] -
Administrative or executive order
n ぎょうせいめいれい [行政命令] -
Administrative organ
n ぎょうせいきかん [行政機関] -
Administrative policy
n しせいほうしん [施政方針] -
Administrative reform
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうせいかいかく [行政改革] 2 n,abbr 2.1 ぎょうかく [行革] n ぎょうせいかいかく [行政改革] n,abbr... -
Administrator
Mục lục 1 n 1.1 しっせい [執政] 1.2 かんざいにん [管財人] 1.3 うんえいしゃ [運営者] n しっせい [執政] かんざいにん... -
Administrator of a manor
n しょうじ [荘司] -
Administrator of an estate
n いさんかんりにん [遺産管理人] -
Admirable
Mục lục 1 adj 1.1 ゆかしい [床しい] 1.2 こころにくい [心憎い] 2 adj-na,int 2.1 あっぱれ [天晴れ] 3 adj-na,n 3.1 みごと [見事]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.