- Từ điển Anh - Nhật
Affable
Mục lục |
adj
ひとなつっこい [人懐っこい]
ひとなつこい [人懐こい]
adj-na,n
おんが [温雅]
n
じょさい [如才]
あいそのいい [愛想のいい]
Xem thêm các từ khác
-
Affair
Mục lục 1 n 1.1 できごと [出来事] 1.2 しろもの [代物] 1.3 じけん [事件] 1.4 さた [沙汰] 1.5 ことがら [事柄] 1.6 ぎ [儀]... -
Affairs
n じぶつ [事物] ぎょうむ [業務] -
Affairs of state
n こくむ [国務] -
Affectation
Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 つけやきば [付け焼き刃] 2.2 しょうき [匠気] 2.3 げんき [衒気] 2.4 くさみ [臭み]... -
Affected
Mục lục 1 adj 1.1 わざとらしい [態とらしい] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 n 3.1 しばいがかった [芝居掛かった] adj... -
Affected look
n つくりがお [作り顔] -
Affected part
n かんぶ [患部] -
Affected person
n きどりや [気取り屋] -
Affected region
n きょくぶ [局部] -
Affected smile
n えせわらい [似非笑い] -
Affection
Mục lục 1 n 1.1 ちょうあい [寵愛] 1.2 せいこう [性向] 1.3 じょうあい [情愛] 1.4 したしみ [親しみ] 1.5 じあい [慈愛]... -
Affectionate
Mục lục 1 adj 1.1 やさしい [優しい] 2 adj-na 2.1 とんぼく [敦睦] 3 pref 3.1 やさ [優] adj やさしい [優しい] adj-na とんぼく... -
Affectionate elder brother
n じけい [慈兄] -
Affectionate father
n じふ [慈父] -
Affectionate mother
n じぼ [慈母] -
Affectionate woman
n やさおんあ [優女] -
Affections
n れんあい [恋愛] -
Affidavit
Mục lục 1 n 1.1 せんせいきょうじゅつしょ [宣誓供述書] 1.2 こうじゅつしょ [口述書] 1.3 こうきょうしょ [口供書]... -
Affiliate
n ぼうけい [傍系] かにゅうしゃ [加入者] -
Affiliate company
n けいれつがいしゃ [系列会社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.