- Từ điển Anh - Nhật
Annealing
n
アニーリング
Xem thêm các từ khác
-
Annelid
n かんけいどうぶつ [環形動物] -
Annex
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷ [添附] 2 n 2.1 ぶんかん [分館] 2.2 ぶんしつ [分室] n,vs てんぷ [添附] n ぶんかん [分館] ぶんしつ... -
Annexation
Mục lục 1 n 1.1 へいどん [併呑] 1.2 へいごう [并合] 1.3 へいどん [并呑] 2 n,vs 2.1 がったい [合体] 2.2 がっぺい [合併]... -
Annexe
n しんかん [新館] -
Annexe (hotel ~)
n べっかん [別館] -
Annexed
n,vs ふぞく [付属] ふぞく [附属] -
Annexed (statistical) table
n べっぴょう [別表] -
Annexed to
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随] -
Annexing
n,vs てんか [添加] -
Annihilation
Mục lục 1 n 1.1 れいこんしょうめつ [霊魂消滅] 1.2 ぜんめつ [全滅] 1.3 そうなめ [総嘗め] 1.4 みなごろし [皆殺し] 1.5... -
Annihilation (physics)
n,vs しょうめつ [消滅] -
Anniversary
Mục lục 1 n 1.1 きねんび [記念日] 1.2 アニバーサリー 1.3 ねんさい [年祭] 1.4 しゅうねん [周年] 1.5 きねんさい [記念祭]... -
Anniversary of founding (of PRC)
n こっけいせつ [国慶節] -
Anniversary of the Great Kanto earthquake
n しんさいきねんび [震災記念日] -
Anniversary of the end of a war
n しゅうせんきねんび [終戦記念日] -
Anniversary of the establishment of
n そうりつきねんび [創立記念日] -
Anniversary of the founding of the school
n かいこうきねんび [開校記念日] -
Anniversary service (in Buddhism)
n ねんかい [年回] -
Anno domini (A.D.)
n せいれき [西暦] -
Annotated edition
n ちゅうしゃくしょ [注釈書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.