- Từ điển Anh - Nhật
Anniversary service (in Buddhism)
n
ねんかい [年回]
Xem thêm các từ khác
-
Anno domini (A.D.)
n せいれき [西暦] -
Annotated edition
n ちゅうしゃくしょ [注釈書] -
Annotated textbook
n こうほん [校本] -
Annotation
Mục lục 1 n 1.1 ちゅう [註] 1.2 ちゅうき [注記] 1.3 ちゅうしゃく [註釈] 1.4 ちゅうかい [注解] 1.5 ちゅうき [註記] 1.6... -
Annotator
n ちゅうしゃくしゃ [註釈者] ちゅうしゃくしゃ [注釈者] -
Announce(ment)
n,vs アナウンス -
Announcement
Mục lục 1 n 1.1 おたっし [御達し] 1.2 ひょうめい [表明] 1.3 アナウンスメント 1.4 おたっし [お達し] 1.5 こうふ [公布]... -
Announcement (company ~)
n しゃこく [社告] -
Announcement flier
n ひきふだ [引き札] -
Announcement of candidature
n なのり [名乗り] -
Announcement of time
n じほう [時報] -
Announcer
Mục lục 1 n,abbr 1.1 アナ 2 n 2.1 アナウンサー 2.2 はっぴょうしゃ [発表者] n,abbr アナ n アナウンサー はっぴょうしゃ... -
Announcing
n,vs ふいちょう [吹聴] -
Announcing candidacy
n,vs りっこうほ [立候補] -
Announcing publicly
n こうしょう [公称] -
Announcing respectfully
n,vs きんこく [謹告] -
Annoyance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとなかせ [人泣かせ] 1.2 めいわく [迷惑] 2 n 2.1 ごめいわく [御迷惑] 2.2 ごめいわく [ご迷惑]... -
Annoyances
n はんるい [煩累] -
Annoying
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっくう [億劫] 1.2 おくこう [億劫] 2 adj 2.1 わずらわしい [煩わしい] 2.2 いまいましい [忌忌しい]... -
Annoying persistence
adv,n しんねり
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.