- Từ điển Anh - Nhật
Apperception
n
とうかく [統覚]
Xem thêm các từ khác
-
Appetite
Mục lục 1 n 1.1 よくぼう [欲望] 1.2 いじ [意地] 1.3 こうふく [口腹] 1.4 アパタイト 1.5 くいけ [食い気] n よくぼう [欲望]... -
Appetite (for food)
n しょくよく [食欲] しょくよく [食慾] -
Appetizer
n アペタイザー -
Appetizing
adj うまい [旨い] -
Appian Way
n アッピアかいどう [アッピア街道] -
Applaud highly
n しょうさんしておかない [賞賛して措かない] -
Applause
n はくしゅ [拍手] はくしゅかっさい [拍手喝采] -
Apple
Mục lục 1 n,uk 1.1 りんご [林檎] 2 n 2.1 アップル n,uk りんご [林檎] n アップル -
Apple-polisher
Mục lục 1 n 1.1 ごますり [胡麻すり] 1.2 ごますり [胡麻磨り] 2 oK,n 2.1 ごますり [胡麻擂] n ごますり [胡麻すり] ごますり... -
Apple cider
n りんごしゅ [林檎酒] -
Apple pie
n アップルパイ -
Appliance
n じゅうき [什器] -
Appliance (electrical ~)
n けいでんき [軽電機] -
Appliances
n でんき [電機] -
Applicability
Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 とうがい [当該] 2 n 2.1 てきようせい [適用性] adj-pn,n とうがい [当該] n てきようせい [適用性] -
Applicant
Mục lục 1 n 1.1 おうぼしゃ [応募者] 1.2 しぼうしゃ [志望者] 1.3 こうほしゃ [候補者] 1.4 しんせいしゃ [申請者] 1.5... -
Applicant interviewer
n きゅうしょくがかり [求職係] -
Applicants for admission
n にゅうがくしがんしゃ [入学志願者] -
Application
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせい [要請] 1.2 しゅつがん [出願] 1.3 おうぼ [応募] 1.4 せいきゅう [請求] 1.5 しんせい [申請]... -
Application (computer ~)
abbr アプリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.