- Từ điển Anh - Nhật
Approx 30 cm
n
いっしゃく [一尺]
Xem thêm các từ khác
-
Approximate
n きんじ [近似] きんじち [近似値] -
Approximately
Mục lục 1 suf,prt 1.1 くらい 1.2 ぐらい 2 adv,n 2.1 やく [約] 2.2 およそ [凡そ] 3 n,uk 3.1 そこら [其処ら] 4 n-adv,n-t 4.1 たいりゃく... -
Approximately (time)
Mục lục 1 n-adv,n,n-suf,uk 1.1 けい [頃] 1.2 ころ [頃] 1.3 ごろ [頃] n-adv,n,n-suf,uk けい [頃] ころ [頃] ごろ [頃] -
Approximately half
n やくはんぶん [約半分] -
Approximately half a day
n-adv,n-t こはんにち [小半日] -
Approximately half a year
exp やくはんねん [約半年] -
Approximation
n きんじち [近似値] がいさん [概算] -
Appurtenance
n じゅうぶつ [従物] -
Appurtenances
n ふぞくひん [付属品] -
Apres-guerre
n アプレゲール -
Apricot
Mục lục 1 n 1.1 アプリコット 1.2 あんず [杏子] 1.3 あんず [杏] n アプリコット あんず [杏子] あんず [杏] -
Apricot grove
n きょうりん [杏林] -
Apricot jam
n あんずジャム [杏ジャム] -
Apricot kernel
n きょうにん [杏仁] -
Apricot seed
n きょうにん [杏仁] -
Apricot tree
n あんず [杏子] あんず [杏] -
April
n-adv しがつ [四月] -
April (of the lunar calendar)
n もうか [孟夏] -
April fool
n しがつばか [四月馬鹿] エープリルフール -
Apron
Mục lục 1 n 1.1 まえだれ [前垂れ] 1.2 まえだれ [前垂] 1.3 まえかけ [前掛け] 1.4 エプロン n まえだれ [前垂れ] まえだれ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.