- Từ điển Anh - Nhật
Astrology
Mục lục |
n
ほしうらない [星占い]
きゅうせいか [九星家]
せんせいじゅつ [占星術]
きゅうせい [九星]
きゅうせいじゅつ [九星術]
アストロロジー
Xem thêm các từ khác
-
Astronaut
n うちゅうひこうし [宇宙飛行士] アストロノート -
Astronautical speed
n うちゅうそくど [宇宙速度] -
Astronomer
n てんもんがくしゃ [天文学者] てんもんか [天文家] -
Astronomical
adj-na てんもんがくてき [天文学的] -
Astronomical observation
n てんそく [天測] てんたいかんそく [天体観測] -
Astronomical observatory
n てんもんだい [天文台] -
Astronomical phenomena
n てんしょう [天象] -
Astronomical spectroscopy
n てんたいぶんこうじゅつ [天体分光術] -
Astronomical telescope
n てんたいぼうえんきょう [天体望遠鏡] -
Astronomy
Mục lục 1 n 1.1 てんもん [天文] 1.2 てんもんがく [天文学] 2 n,obs 2.1 せいがく [星学] n てんもん [天文] てんもんがく... -
Astrophotography
n てんたいしゃしんじゅつ [天体写真術] -
Astrophysics
n うちゅうぶつりがく [宇宙物理学] -
Astute
adj ぬけめない [抜け目ない] -
Asuka period (550-710 CE)
n あすかじだい [飛鳥時代] -
Asura (fighting demon)
n あしゅら [阿修羅] -
Asylum
n しゅうようじょ [収容所] -
Asylum seeker
n ぼうめいきぼうしゃ [亡命希望者] -
Asymmetric design
n アシメトリックデザイン アシンメトリックデザイン -
Asymmetric war
n ひたいしょうせんそう [非対称戦争] -
Asymmetry
Mục lục 1 n 1.1 ふきんせい [不均斉] 1.2 ひたいしょう [非対称] 1.3 ふせい [不斉] 1.4 アシンメトリー 2 adj-na,n 2.1 ふつりあい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.