- Từ điển Anh - Nhật
At once
Mục lục |
adv
ただちに [直ちに]
たちどころに [立ち所に]
きりきり
いっきに [一気に]
とっさに [咄嗟に]
さっそく [早速]
adv,n
とりあえず [取りあえず]
とりあえず [取敢えず]
とりあえず [取り敢えず]
adj-na,adv,n
じき [直]
ちょく [直]
n-adv
そっこく [即刻]
adv,uk
たちまち [忽ち]
Xem thêm các từ khác
-
At one time
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっとき [一時] 1.2 いちじ [一時] 2 adv 2.1 いちどきに [一時に] 2.2 いっぺんに [一遍に] n-adv,n いっとき... -
At present
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 もっこん [目今] 1.2 もっか [目下] 1.3 とうこん [当今] 2 adv 2.1 さしあたって [差し当たって] 2.2... -
At random
Mục lục 1 n 1.1 あてもなく [当ても無く] 2 adj-na,n 2.1 むさくい [無作為] 2.2 アトランダム 2.3 やみくも [闇雲] 3 uk 3.1... -
At some future time
n-adv,n-t たじつ [他日] -
At that moment
exp そのとき [その時] -
At that time
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 とうねん [当年] 1.2 とうじ [当時] 2 exp,n-t 2.1 おりから [折から] 3 exp 3.1 そのとき [その時] n-adv,n-t... -
At that very moment
adv,exp おりもおり [折も折] -
At the bedside where one dreams
n ゆめまくら [夢枕] -
At the bottom
n びり -
At the end
adj しまいに -
At the front
n じんちゅう [陣中] -
At the head of an army
exp いちぐんをひきいて [一軍を率いて] -
At the last moment
adj-na,adv,n ぎりぎり -
At the latest
adv おそくとも [遅くとも] -
At the meeting
n-adv,n-t せきじょう [席上] -
At the moment
n そっこん [即今] -
At the most
adv せいぜい [精精] せいぜい [精々] -
At the outset
n てはじめに [手初めに] -
At the point of death
n おうじょうぎわ [往生際] -
At the present time
n げんざいのところ [現在のところ] げんじてんにおいては [現時点においては]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.