- Từ điển Anh - Nhật
Attachment
Mục lục |
n
れんじょう [恋情]
しゅうしん [執心]
さしおさえ [差し押え]
れんちゃく [恋着]
あいじゃく [愛着]
アタッチメント
あいちゃく [愛着]
こいなさけ [恋情]
てんぷファイル [添付ファイル]
さしおさえ [差し押さえ]
しゅうじゃく [執著]
あいしゅう [愛執]
しゅうじゃく [執着]
しゅうちゃく [執著]
しゅうちゃく [執着]
n,vs
きゅうちゃく [吸着]
あいぼ [愛慕]
けそう [懸想]
てんぷ [添附]
てんぷ [添付]
れんぼ [恋慕]
はいぞく [配属]
adj-na,n
みれん [未練]
Xem thêm các từ khác
-
Attachment (Buddhism ~)
n うしん [有心] -
Attachment (to)
n しゅうちゃくしん [執着心] -
Attack
Mục lục 1 n 1.1 らいしゅう [来襲] 1.2 しゅうらい [襲来] 1.3 アタック 1.4 ばつ [伐] 1.5 しゅうげき [襲撃] 1.6 しんこう... -
Attack (disease)
n はつびょう [発病] -
Attack forces
n こうげきたい [攻撃隊] -
Attack helicopter
n こうげきヘリコプター [攻撃ヘリコプター] -
Attack on both sides (flanks)
n はさみうち [挟み撃ち] はさみうち [挟み打ち] -
Attack preparedness
n こうげきたいせい [攻撃態勢] -
Attack submarine
n こうげきがたせんすいかん [攻撃型潜水艦] -
Attacker
n アタッカー -
Attacking army
n よせて [寄せ手] -
Attacking direction
n こうげきほうこう [攻撃方向] -
Attacking force
n こうげきぐん [攻撃軍] -
Attacking forces
n こうげきぶたい [攻撃部隊] -
Attacking formation
n こうげきたいけい [攻撃隊形] -
Attacking in all directions
n なんせいほくばつ [南征北伐] -
Attacking in waves
n はじょうこうげき [波状攻撃] -
Attacking strength by means of (with) weakness
n じゃくをもってきょうにあたる [弱を以て強に当たる] -
Attacking the routed enemy
Mục lục 1 n 1.1 おいうち [追い討ち] 1.2 おいうち [追い打ち] 1.3 おいうち [追い撃ち] n おいうち [追い討ち] おいうち... -
Attacking the shogunate
n,vs とうばく [討幕]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.