- Từ điển Anh - Nhật
Automatic tuning deck
n
オートチューニングデッキ
Xem thêm các từ khác
-
Automatic turnstile (ticket gate)
n じどうかいさつき [自動改札機] -
Automatically
Mục lục 1 n 1.1 ひとりで [独りで] 1.2 ひとりで [一人で] 2 iK,adv 2.1 ひとりでに [一人でに] 3 adv 3.1 ひとりでに [独りでに]... -
Automation
Mục lục 1 n 1.1 オートメーション 2 abbr 2.1 オートメ 3 vs 3.1 じどうか [自動化] n オートメーション abbr オートメ vs... -
Automaton
n オートマトン じどうにんぎょう [自動人形] -
Automobile
Mục lục 1 n 1.1 オートモビル 1.2 じょうようしゃ [乗用車] 1.3 じどうしゃ [自動車] 1.4 よんりんしゃ [四輪車] n オートモビル... -
Automobile Accident Compensation Act
n じばいほう [自賠法] -
Automobile accident
n りんか [輪禍] -
Automobile industry
n じこう [自工] -
Automobile insurance
n じどうしゃほけん [自動車保険] -
Automobile sales
n,abbr じはん [自販] -
Automobile tax
n じどうしゃぜい [自動車税] -
Automobile weight tax
n じどうしゃじゅうりょうぜい [自動車重量税] -
Autonomic ataxia
n じりつしんけいしっちょうしょう [自律神経失調症] -
Autonomic nerves
n じりつしんけい [自律神経] -
Autonomous
adj-na じしゅてき [自主的] しゅどうてき [主動的] -
Autonomous soviet socialist republic
n ソビエトしゃかいしゅぎじちきょうわこく [ソビエト社会主義自治共和国] -
Autonomy
Mục lục 1 n 1.1 じち [自治] 1.2 じしゅけん [自主権] 1.3 じしゅ [自主] 1.4 じちけん [自治権] 1.5 じりつ [自律] n じち... -
Autopilot
n じどうそうじゅうそうち [自動操縦装置] オートパイロット -
Autopsy
Mục lục 1 n 1.1 けんし [検屍] 1.2 けんし [検死] 1.3 かいぼう [解剖] 1.4 したいかいぼう [死体解剖] 1.5 けんし [検視]... -
Autopurificatory activity (in the natural world)
n じじょうさよう [自浄作用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.