- Từ điển Anh - Nhật
Begging (animal)
adv,n,col
ちんちん
Xem thêm các từ khác
-
Beginner
Mục lục 1 n 1.1 しょがくしゃ [初学者] 1.2 ビギナー 1.3 しょしんしゃ [初心者] 1.4 かけだし [駆け出し] n しょがくしゃ... -
Beginning
Mục lục 1 n 1.1 まくあけ [幕開け] 1.2 しそめ [為初め] 1.3 かきだし [書き出し] 1.4 あけぼの [曙] 1.5 しょくち [初口]... -
Beginning (the ~)
n そうそうき [草創期] -
Beginning and end
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 しゅうし [終始] 2 n 2.1 しゅび [首尾] 2.2 あとさき [後先] 2.3 きけつ [起結] adv,n,vs しゅうし [終始]... -
Beginning and ending
exp,n ほんまつ [本末] -
Beginning of a book
n しゅしょう [首章] -
Beginning of a book or scroll
n かんしゅ [巻首] -
Beginning of a dispute
n そうたん [争端] -
Beginning of a term
n きしゅ [期首] -
Beginning of an epoch
n しょよう [初葉] -
Beginning of autumn
n あきぐち [秋口] -
Beginning of competition
n しょせん [緒戦] ちょせん [緒戦] -
Beginning of data
n データのせんとう [データの先頭] -
Beginning of hostilities
Mục lục 1 n 1.1 へいたん [兵端] 1.2 ちょせん [緒戦] 1.3 しょせん [緒戦] n へいたん [兵端] ちょせん [緒戦] しょせん... -
Beginning of line
n ぎょうとう [行頭] ぎょうのせんとう [行の先頭] -
Beginning of love
n なれそめ [馴れ初め] -
Beginning of midwinter
n かんのいり [寒の入り] -
Beginning of month
Mục lục 1 adv,n 1.1 つきはじめ [月初め] 2 iK,adv,n 2.1 つきはじめ [月始め] adv,n つきはじめ [月初め] iK,adv,n つきはじめ... -
Beginning of spring
n-adv,n-t はるさき [春先] -
Beginning of summer
n りっか [立夏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.