- Từ điển Anh - Nhật
Bridal bed
n
にいまくら [新枕]
Xem thêm các từ khác
-
Bridal bouquet
n ブライダルブーケ -
Bridal costume
n はなよめいしょう [花嫁衣裳] -
Bridal market
n ブライダルマーケット -
Bridal night
n しょや [初夜] -
Bridal procession
n こしいれ [輿入れ] -
Bride
Mục lục 1 n 1.1 よめ [嫁] 1.2 しんぷ [新婦] 1.3 はなよめ [花嫁] 1.4 およめさん [お嫁さん] 1.5 よめご [嫁御] n よめ [嫁]... -
Bride (married woman) who is little more than a girl
n おさなづま [幼妻] -
Bride (respectful term for a ~)
n はなよめごりょう [花嫁御寮] -
Bride and groom
n はなよめはなむこ [花嫁花婿] しんろうしんぷ [新郎新婦] -
Bridegroom
n しんろう [新郎] はなむこ [花婿] -
Bridegroom who is loved by his bride
n こいむこ [乞婿] -
Bridge
Mục lục 1 n 1.1 はし [橋] 1.2 さんばし [桟橋] 1.3 さんきょう [桟橋] 1.4 かんきょう [艦橋] 1.5 きょうりょう [橋梁] 1.6... -
Bridge-opening ceremony
n わたりぞめ [渡り初め] -
Bridge (of a ship)
n ふなばし [船橋] せんきょう [船橋] -
Bridge abutment
n きょうだい [橋台] -
Bridge building
Mục lục 1 n,vs 1.1 かきょう [架橋] 1.2 かけはし [架橋] 1.3 かけはし [架け橋] 2 vs 2.1 はしかけ [橋かけ] 2.2 はしかけ... -
Bridge circuit
n ブリッジかいろ [ブリッジ回路] -
Bridge girder
n はしげた [橋桁] きょうか [橋架] -
Bridge loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資] -
Bridge of a koto
n ことじ [琴柱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.