- Từ điển Anh - Nhật
Brightly lit
adv
あかあか [明々]
あかあか [明明]
Xem thêm các từ khác
-
Brightness
Mục lục 1 n 1.1 こうき [光輝] 1.2 きど [輝度] 1.3 のうど [濃度] 1.4 ゆうろう [融朗] 1.5 めいど [明度] 1.6 あかるさ [明るさ]... -
Brightness of snow
n ゆきあかり [雪明り] -
Brilliance
Mục lục 1 n 1.1 こうさい [光彩] 1.2 かんぱつ [煥発] 1.3 せいさい [精彩] 1.4 きき [輝輝] 1.5 こうたく [光沢] 2 adj-na,adv,n... -
Brilliant
Mục lục 1 n 1.1 かっかく [嚇嚇] 1.2 かっかく [嚇々] 1.3 かくかく [嚇々] 1.4 こうこうたる [晃晃たる] 1.5 ブリリアント... -
Brilliant achievement
n かいきょ [快挙] -
Brilliant achievements
n かがやかしいぎょうせき [輝かしい業績] -
Brilliant cut
n ブリリアントカット -
Brilliant light
n しょうこう [晶光] -
Brilliant person
n しゅんそく [駿足] -
Brilliant qualities
n えいし [英資] -
Brilliantly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かくかく [赫々] 1.2 かくかく [赫赫] 1.3 かっかく [赫々] 1.4 かっかく [赫赫] 2 n 2.1 こうこうと... -
Brim
n つば [鐔] つば [鍔] -
Brimfull
adj-na,n しんしん [津津] -
Brimming
adj-t りんりたる [淋漓たる] -
Brimming with
adj-na,adv,n まんまん [満満] まんまん [満々] -
Brindled (spotted) ox
n まだらうし [斑牛] -
Brine
Mục lục 1 n 1.1 えんすい [塩水] 1.2 にがり [苦塩] 1.3 にがり [苦汁] 1.4 しおみず [塩水] n えんすい [塩水] にがり [苦塩]... -
Bring-your-own (e.g. food and drink)
n もちこみ [持込み] もちこみ [持ち込み] -
Bring an immediate result on
n こうかてきめん [効果覿面] -
Bring in
n,vs はんにゅう [搬入]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.