- Từ điển Anh - Nhật
Broadcasting
n,vs
ほうそう [放送]
Xem thêm các từ khác
-
Broadcasting hours
n ほうそうじかん [放送時間] -
Broadcasting network
n ほうそうもう [放送網] -
Broadcasting of still pictures
n せいしがほうそう [静止画放送] -
Broadcasting office
n ほうそうきょく [放送局] -
Broadcasting rights
n ほうそうけん [放送権] -
Broadcasting satellite
n ほうそうえいせい [放送衛星] -
Broadcloth
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ブロード 2 n 2.1 おおはばもの [大幅物] n,abbr ブロード n おおはばもの [大幅物] -
Broader application
n こうぎ [広義] -
Broadleaf tree
n こうようじゅ [広葉樹] -
Broadly (laugh ~)
n こうぜんと [哄然と] -
Broadminded
Mục lục 1 adj 1.1 ひろい [寛い] 2 adj-na,n 2.1 ごうほうらいらく [豪放磊落] 2.2 こうぜん [浩然] adj ひろい [寛い] adj-na,n... -
Broadside
n げんそく [舷側] -
Broadside fire
n はんげんほう [半舷砲] -
Broadside sea
n よこなみ [横波] -
Broadsword
n だんびら [段平] -
Broadway
n ブロードウェー -
Brocade
Mục lục 1 n 1.1 うきおり [浮き織り] 1.2 ブロケード 1.3 にしき [錦] n うきおり [浮き織り] ブロケード にしき [錦] -
Brocade (hand-woven ~)
n つづれにしき [綴れ錦] -
Broccoli
Mục lục 1 n 1.1 ブロコリ 1.2 ブロッコリー 1.3 ブロッコリ n ブロコリ ブロッコリー ブロッコリ -
Brochure
Mục lục 1 n 1.1 かりとじほん [仮綴本] 1.2 パンフレット 1.3 かりとじほん [仮とじ本] 1.4 ブローシャ n かりとじほん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.