- Từ điển Anh - Nhật
Buddhist priest, 1222-82 (founder of the Nichiren sect)
n
にちれん [日蓮]
Xem thêm các từ khác
-
Buddhist priest who is a government minister
n こくいのさいしょう [黒衣の宰相] -
Buddhist religious service
n ごんぎょう [勤行] -
Buddhist religious services
n つとめ [務め] つとめ [勤め] -
Buddhist rite of cedar-stick burning
n ごま [護摩] -
Buddhist ritual
n ぶっしき [仏式] -
Buddhist saint
n そんじゃ [尊者] -
Buddhist scriptures
Mục lục 1 n 1.1 ぶってん [仏典] 1.2 きょう [経] 1.3 ぶっしょ [仏書] n ぶってん [仏典] きょう [経] ぶっしょ [仏書] -
Buddhist sect
Mục lục 1 n 1.1 ほっそう [法相] 1.2 けごん [華厳] 1.3 けごんしゅう [華厳宗] 1.4 じしゅう [時宗] n ほっそう [法相] けごん... -
Buddhist sect (fr. 8th C)
n てんだい [天台] -
Buddhist sect originating in the seventh century
n さんろん [三論] くしゃ [倶者] -
Buddhist sect originating in the thirteenth century
adj-na,n しん [真] -
Buddhist sermon
Mục lục 1 n 1.1 ほうご [法語] 1.2 ほうわ [法話] 1.3 ほうだん [法談] n ほうご [法語] ほうわ [法話] ほうだん [法談] -
Buddhist services during the equinoctial week
n ひがんえ [彼岸会] -
Buddhist studies
n じくがく [竺学] -
Buddhist sutras
n ぶっきょう [仏経] しゃくてん [釈典] -
Buddhist symbol of the indestructible truth
n こんごう [金剛] -
Buddhist teachings
n ぶつどう [仏道] -
Buddhist temple
Mục lục 1 n 1.1 ぶっかく [仏閣] 1.2 ぶっせつ [仏刹] 1.3 ぶっさつ [仏刹] 1.4 ぶつどう [仏堂] 1.5 ぶつでん [仏殿] 1.6 ぶつじ... -
Buddhist term
n ぶつご [仏語] -
Buddhist visual schema of the enlightened mind
n まんだら [曼荼羅] まんだら [曼陀羅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.