- Từ điển Anh - Nhật
Called
n
コールド
Xem thêm các từ khác
-
Called game
n コールドゲーム -
Called off
n いれかく [入掛] -
Called thus
n という [と言う] -
Caller
Mục lục 1 n 1.1 らいほうしゃ [来訪者] 1.2 きゃくじん [客人] 1.3 ほうもんきゃく [訪問客] 1.4 らいきゃく [来客] 1.5... -
Caller ID
n ナンバーディスプレー -
Calligrapher
Mục lục 1 n 1.1 かきて [書き手] 1.2 ぜんしょ [善書] 1.3 しょか [書家] n かきて [書き手] ぜんしょ [善書] しょか [書家] -
Calligraphic specimen
n しゅせき [手蹟] -
Calligraphic style(s)
n しょたい [書体] -
Calligraphy
Mục lục 1 n 1.1 のうしょ [能書] 1.2 しょほう [書法] 1.3 にゅうぼく [入木] 1.4 しょどう [書道] 1.5 ひょういもんじ [表意文字]... -
Calligraphy pen
n ふでペン [筆ペン] -
Calling
Mục lục 1 n 1.1 なりわい [生業] 1.2 てんしょく [天職] 1.3 てんせい [天生] 1.4 せいぎょう [生業] 2 n,vs 2.1 つうわ [通話]... -
Calling at a port or airport
n,vs きこう [寄航] -
Calling at the wrong house
Mục lục 1 exp 1.1 かどちがい [門違い] 1.2 おかどちがい [お門違い] 1.3 おかどちがい [御門違い] exp かどちがい [門違い]... -
Calling card
n し [刺] -
Calling names
n なざし [名指し] -
Calling off
n,vs かいじょ [解除] -
Calling on
n,vs さんじょう [参上] -
Calling on someone who is ill
Mục lục 1 n 1.1 おみまい [お見舞い] 1.2 おみまい [御見舞い] 1.3 おみまい [御見舞] 1.4 おみまい [お見舞] n おみまい... -
Calling oneself
n,vs じしょう [自称] -
Calling or convening (a meeting, assembly, congress)
n,vs しょうしゅう [招集]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.