- Từ điển Anh - Nhật
Certifier
n
にんしょうしゃ [認証者]
Xem thêm các từ khác
-
Cervical vertebrae
n けいつい [頸椎] -
Cesium (Cs)
n セシウム -
Cessation
Mục lục 1 n 1.1 ふつう [不通] 1.2 とぜつ [途絶] 1.3 とぜつ [杜絶] 1.4 ていし [底止] 2 n,vs 2.1 きゅうし [休止] 2.2 しゅうし... -
Cessation of business
n,vs はいぎょう [廃業] -
Cessation of hostilities
n しゅうせん [終戦] -
Cessation of publication
n しゅうかん [終刊] -
Cession (of territory)
n かつじょう [割譲] -
Cesspool
n ため [溜め] こえだめ [肥え溜] -
Cetane number
n セタンか [セタン価] -
Cetus
n くじらざ [鯨座] くじらざ [くじら座] -
Chaconne
n シャコンヌ -
Chadzuke with salmon powder
n さけちゃづけ [鮭茶漬け] さけちゃづけ [鮭茶づけ] -
Chaebol
n チェボル -
Chaebol (Korean)
n ざいばつ [財閥] -
Chafe
n,vs まさつ [摩擦] -
Chaff
n から [殻] チャフ -
Chaffing
n ひやかし [冷やかし] -
Chafing dish
n ひざら [火皿] -
Chagrin
Mục lục 1 n 1.1 ふんまん [忿懣] 1.2 ふんまん [憤懣] 1.3 くやしなみだ [悔し涙] 1.4 くやしさ [悔しさ] 1.5 くやしなみだ... -
Chagrined
adj はがゆい [歯痒い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.