- Từ điển Anh - Nhật
Chagrin
Mục lục |
n
ふんまん [忿懣]
ふんまん [憤懣]
くやしなみだ [悔し涙]
くやしさ [悔しさ]
くやしなみだ [悔やし涙]
adj-na,n
むねん [無念]
Xem thêm các từ khác
-
Chagrined
adj はがゆい [歯痒い] -
Chain
Mục lục 1 n 1.1 れんさ [連鎖] 1.2 チェーン 1.3 くさり [鎖] 1.4 チェイン n れんさ [連鎖] チェーン くさり [鎖] チェイン -
Chain drive
n くさりでんどう [鎖伝動] -
Chain letter
n チェーンレター -
Chain mail (armor)
n くさりかたびら [鎖帷子] -
Chain movie theaters
n ちょくえいかん [直映館] -
Chain of distribution
n はいきゅうけい [配給系] -
Chain of islands
n れっとう [列島] -
Chain of ornamental cups hanging from a gutter
n くさりとい [鎖樋] -
Chain of reasoning
n みゃくらく [脈絡] -
Chain of yarn
n くさりいと [鎖糸] -
Chain reaction
n れんさはんのう [連鎖反応] -
Chain stitch
n くさりあみ [鎖編み] -
Chain store
Mục lục 1 n 1.1 とくやくてん [特約店] 1.2 チェーンてん [チェーン店] 1.3 れんさてん [連鎖店] n とくやくてん [特約店]... -
Chainlike
n さじょう [鎖状] -
Chair
Mục lục 1 n 1.1 いし [倚子] 1.2 いす [椅子] 1.3 チェア 1.4 こうざ [講座] n いし [倚子] いす [椅子] チェア こうざ [講座] -
Chair with arm rests
Mục lục 1 exp 1.1 ひじかけいす [肘掛椅子] 1.2 ひじかけいす [肱掛椅子] 1.3 ひじかけいす [肘掛け椅子] 1.4 ひじかけいす... -
Chairman
Mục lục 1 n 1.1 チェアマン 1.2 かいちょう [会長] 1.3 しゅせき [主席] 1.4 ざちょう [座長] 1.5 しゅさいしゃ [主宰者]... -
Chairman Mao Zedong
n もうたくとうしゅせき [毛沢東主席] -
Chairman and vice-chairman
n せいふくぎちょう [正副議長]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.