- Từ điển Anh - Nhật
Circular skirt
n
サーキュラースカート
Xem thêm các từ khác
-
Circular tour
n かいゆう [回遊] -
Circular truncated cone
n えんすいだい [円錐台] -
Circular window
n まるまど [丸窓] -
Circulate a book (among friends)
n かいどく [回読] -
Circulating capital
n りゅうつうしほん [流通資本] -
Circulating letter
Mục lục 1 n 1.1 かいじょう [回状] 1.2 かいしょう [廻章] 1.3 かいじょう [廻状] 1.4 かいほう [回報] 1.5 かいしょう [回章]... -
Circulation
Mục lục 1 n 1.1 でんそう [伝送] 1.2 かいりゅう [回流] 1.3 サーキュレーション 1.4 しゅっぱんぶすう [出版部数] 1.5... -
Circulation (of the blood)
n けっこう [血行] -
Circulation (rare ~)
n はんこう [頒行] -
Circulation of money or goods
n りゅうつう [流通] -
Circulation of the blood
n ちのめぐり [血の巡り] -
Circulation or lending (e.g. library books)
n かしだしよう [貸出用] -
Circulation tax
n りゅうつうぜい [流通税] -
Circulator (air ~)
n サーキュレーター -
Circulatory organ
n じゅんかんき [循環器] -
Circulatory system
n じゅんかんけいとう [循環系統] じゅんかんけい [循環系] -
Circum-Pacific orogeny
n かんたいへいようぞうざんたい [環太平洋造山帯] -
Circum-Pacific seismic zone
n かんたいへいようじしんたい [環太平洋地震帯] -
Circum-Pacific volcanic belt
n かんたいへいようかざんたい [環太平洋火山帯] -
Circumcenter
n がいしん [外心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.