- Từ điển Anh - Nhật
Circumcenter
n
がいしん [外心]
Xem thêm các từ khác
-
Circumcision
n ほうひせつだん [包皮切断] かつれい [割礼] -
Circumference
Mục lục 1 n 1.1 そとまわり [外回り] 1.2 しゅうい [周囲] 1.3 しゅう [周] 1.4 ししゅう [四周] 1.5 しい [四囲] 1.6 しゅうへん... -
Circumference of the earth
n ちきゅうのまわり [地球の周り] -
Circumflex accent
n アクサンスィルコンフレックス -
Circumlocution
adj-na,n えんきょく [婉曲] -
Circumnavigation
n せかいいっしゅう [世界一周] しゅうこう [周航] -
Circumpolar star
n しゅうきょくせい [周極星] -
Circumscribe
n サーカムスクライブ -
Circumscribed circle
n がいせつえん [外接円] -
Circumscription
n サーカムスクリプション -
Circumscription (geom.)
n,vs がいせつ [外接] -
Circumstance
Mục lục 1 n 1.1 ことがら [事柄] 1.2 はいけい [背景] 1.3 てんまつ [顛末] 1.4 きょうち [境地] 1.5 かんきょう [環境] n... -
Circumstance which is becoming a problem
n じあん [事案] -
Circumstances
Mục lục 1 n 1.1 くらしむき [暮し向き] 1.2 じょうじょう [情状] 1.3 ありよう [有り様] 1.4 わけあい [訳合い] 1.5 わけがら... -
Circumstances of the office
n しょのじじょう [所の事情] -
Circumstantial evidence
n じょうきょうしょうこ [情況証拠] じょうきょうしょうこ [状況証拠] -
Circus
n きょくば [曲馬] サーカス -
Circus stunt rider
n きょくばし [曲馬師] -
Circus troupe
n きょくばだん [曲馬団] -
Cirrhosis
n こうへん [硬変]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.