- Từ điển Anh - Nhật
Coefficient (math)
n
けいすう [係数]
Xem thêm các từ khác
-
Coefficient of active earth pressure
n しゅどうどあつけいすう [主働土圧係数] -
Coefficient of earth pressure at rest
n せいしどあつけいすう [静止土圧係数] -
Coefficient of extension
Mục lục 1 iK 1.1 のびりつ [延び率] 2 n 2.1 のびりつ [伸び率] iK のびりつ [延び率] n のびりつ [伸び率] -
Coefficient of passive earth pressure
n じゅどうどあつけいすう [受働土圧係数] -
Coelacanth
n シーラカンス -
Coelenterate
n こうちょうどうぶつ [腔腸動物] -
Coelostat
n シーロスタット -
Coerce
n きょう [脅] -
Coercion
Mục lục 1 n,vs 1.1 あっぱく [圧迫] 1.2 きょうせい [強制] 2 n 2.1 きょうよう [強要] 2.2 きょうはく [脅迫] 2.3 いあつ [威圧]... -
Coercion (political ~)
n だんあつせいじ [弾圧政治] -
Coercive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごういん [強引] 2 adj-na 2.1 いあつてき [威圧的] adj-na,n ごういん [強引] adj-na いあつてき [威圧的] -
Coeval with heaven and earth
n てんちょうちきゅう [天長地久] -
Coexistence
Mục lục 1 n 1.1 きょうそん [共存] 1.2 へいぞん [併存] 1.3 へいぞん [並存] 1.4 きょうぞん [共存] 1.5 へいそん [併存]... -
Cofactor (math)
n きょうどういんし [共同因子] -
Coffee
Mục lục 1 n 1.1 コーヒー 2 n,uk 2.1 こうひい [珈琲] n コーヒー n,uk こうひい [珈琲] -
Coffee (brown ~)
n コーヒーブラウン -
Coffee bean
n コーヒーまめ [コーヒー豆] -
Coffee break
n コーヒーブレーク -
Coffee float
n コーヒーフロート -
Coffee grinder
n コーヒーミル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.