- Từ điển Anh - Nhật
Complete nightfall
v1
くれはてる [暮れ果てる]
Xem thêm các từ khác
-
Complete power of attorney
n ぜんけんいにん [全権委任] -
Complete prohibition
n ぜんめんきんし [全面禁止] -
Complete recovery
Mục lục 1 n 1.1 ぜんじ [全治] 1.2 ぜんち [全治] 2 n,vs 2.1 かんち [完治] n ぜんじ [全治] ぜんち [全治] n,vs かんち [完治] -
Complete recovery from illness
n ほんぷく [本復] -
Complete recovery of health
n ぜんかい [全快] -
Complete reversal (of plot) (sudden ~)
n どんでんがえし [どんでん返し] -
Complete reversal of values or ways of thinking
n さくひこんぜ [昨非今是] -
Complete ruin
n まるつぶれ [丸潰れ] -
Complete set
n ぜんしょ [全書] しなぞろえ [品揃え] -
Complete set (of books)
n かんぽん [完本] -
Complete set of books
n まるぼん [丸本] まるほん [丸本] -
Complete seven-structured temple compound
n しちどうがらん [七堂伽藍] -
Complete stranger
n あかのたにん [赤の他人] -
Complete subject
n しゅぶ [主部] -
Complete translation
n ぜんやく [全訳] かんやく [完訳] -
Complete victory
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしょう [全勝] 1.2 まるがち [丸勝ち] 2 n,vs 2.1 かんしょう [完勝] 2.2 あっしょう [圧勝] n ぜんしょう... -
Complete works
n たいぜん [大全] ぜんしゅう [全集] -
Completed
adj-no,n きせい [既成] -
Completed poem
n,n-suf へん [編] -
Completely
Mục lục 1 adv 1.1 つぶさに [備に] 1.2 すっかり 1.3 まるっきり [丸っきり] 1.4 がらりと 1.5 ぞっこん 1.6 まるっきり [丸っ切り]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.