- Từ điển Anh - Nhật
Compressed air machine
n
あっしゅくくうききかい [圧縮空気機械]
Xem thêm các từ khác
-
Compressed oxygen
n あっしゅくさんそ [圧縮酸素] -
Compressed wood
n あっしゅくもくざい [圧縮木材] -
Compressibility
Mục lục 1 n 1.1 かあつせい [可圧性] 1.2 あっしゅくりつ [圧縮率] 1.3 あっしゅくせい [圧縮性] n かあつせい [可圧性]... -
Compression
Mục lục 1 n 1.1 あっさくき [圧搾器] 1.2 あっぱくせい [圧迫性] 2 n,vs 2.1 あっさく [圧搾] 2.2 あっしゅく [圧縮] n あっさくき... -
Compression efficiency
n あっしゅくこうりつ [圧縮効率] -
Compression pump
n あっさくポンプ [圧搾ポンプ] -
Compression test
n あっしゅくしけん [圧縮試験] -
Compressor
Mục lục 1 n 1.1 あっしゅくき [圧縮器] 1.2 あっさくき [圧搾機] 1.3 あっしゅくき [圧縮機] 1.4 コンプレッサー n あっしゅくき... -
Comprising
n,vs もうら [網羅] -
Compromise
Mục lục 1 n 1.1 せっちゅう [折衷] 1.2 こうじょう [交譲] 1.3 せっちゅう [折中] 1.4 あゆみより [歩み寄り] 1.5 わかい... -
Compromise plan
n だきょうあん [妥協案] -
Compromise proposal
n せっちゅうあん [折衷案] -
Compromised
adj-na いかんせんせい [易感染性] -
Compromises
n ゆずりあい [譲り合い] -
Compromising
adj-na,n ふけんしき [不見識] -
Compulsion
n,vs きょうせい [強制] -
Compulsive thievery
n てくせ [手癖] -
Compulsorily
adv いやおうなしに [否応なしに] いやおうなしに [否応無しに] -
Compulsory
Mục lục 1 adj-no,uk 1.1 いやおうなし [否応無し] 1.2 いやおうなし [否応なし] 2 adj-na 2.1 きょうせいてき [強制的] 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.