- Từ điển Anh - Nhật
Condolence message
n
くやみじょう [悔み状]
Xem thêm các từ khác
-
Condolence money
n ちょういきん [弔慰金] -
Condolences
Mục lục 1 n 1.1 いもん [慰問] 2 exp 2.1 ごしゅうしょうさまでございます [御愁傷様でございます] 2.2 ごしゅうしょうさまでございます... -
Condoling with
n,vs ちょう [弔] -
Condom
n コンドーム -
Condominium
n コンドミニアム -
Condor
n はげたか [兀鷹] コンドル -
Conduct
Mục lục 1 n 1.1 おこない [行ない] 1.2 こうい [行為] 1.3 みもち [身持ち] 1.4 つとめぶり [勤め振り] 1.5 ふるまい [振舞い]... -
Conduct (moral ~)
n ひんこう [品行] -
Conduct of life
n,vs ゆうえい [遊泳] -
Conduct of state affairs
n けいせい [経世] -
Conduct oneself loosely
n そこうがおさまらない [素行が修まらない] -
Conducting (a conversation) or doing over a fence
n かきねごし [垣根越し] -
Conducting a monologue
n どくわ [独話] -
Conducting wire
n どうせん [導線] -
Conduction
Mục lục 1 n,vs 1.1 でんどう [伝導] 2 n 2.1 どうでん [導電] 2.2 どうつう [導通] n,vs でんどう [伝導] n どうでん [導電]... -
Conductivity
Mục lục 1 n 1.1 でんどうりつ [伝導率] 1.2 でんどうせい [伝導性] 1.3 どうでんど [導電度] 1.4 どうでんせい [導電性]... -
Conductor
Mục lục 1 n 1.1 せんむ [専務] 1.2 がくちょう [楽長] 1.3 コンダクター 1.4 でんどうたい [伝導体] n せんむ [専務] がくちょう... -
Conductor (elec)
n どうでんたい [導電体] -
Conductor (electricity)
n どうたい [導体] -
Conductor (musical ~)
n しきしゃ [指揮者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.