Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Conducting (a conversation) or doing over a fence

n

かきねごし [垣根越し]

Xem thêm các từ khác

  • Conducting a monologue

    n どくわ [独話]
  • Conducting wire

    n どうせん [導線]
  • Conduction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 でんどう [伝導] 2 n 2.1 どうでん [導電] 2.2 どうつう [導通] n,vs でんどう [伝導] n どうでん [導電]...
  • Conductivity

    Mục lục 1 n 1.1 でんどうりつ [伝導率] 1.2 でんどうせい [伝導性] 1.3 どうでんど [導電度] 1.4 どうでんせい [導電性]...
  • Conductor

    Mục lục 1 n 1.1 せんむ [専務] 1.2 がくちょう [楽長] 1.3 コンダクター 1.4 でんどうたい [伝導体] n せんむ [専務] がくちょう...
  • Conductor (elec)

    n どうでんたい [導電体]
  • Conductor (electricity)

    n どうたい [導体]
  • Conductor (musical ~)

    n しきしゃ [指揮者]
  • Conductor (train ~)

    n しゃしょう [車掌]
  • Conduit (pipe)

    n はいすいかん [配水管]
  • Cone

    Mục lục 1 n 1.1 えんすいけい [円錐形] 1.2 えんすい [円錐] 1.3 コーン 2 n,adj-na 2.1 えんすいたい [円錐体] n えんすいけい...
  • Cone-shaped

    n しおじり [塩尻]
  • Cone (pine ~)

    n きゅうか [毬果]
  • Cone shell

    n いもがい [芋貝]
  • Cone speaker

    n コーンスピーカー
  • Cones

    n コーンズ
  • Confection

    n コンフェクション
  • Confectionary

    n とうか [糖菓]
  • Confectioner

    n せいかぎょうしゃ [製菓業者]
  • Confectionery

    n せいか [製菓] コンフェクショナリー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top