- Từ điển Anh - Nhật
Conduit (pipe)
n
はいすいかん [配水管]
Xem thêm các từ khác
-
Cone
Mục lục 1 n 1.1 えんすいけい [円錐形] 1.2 えんすい [円錐] 1.3 コーン 2 n,adj-na 2.1 えんすいたい [円錐体] n えんすいけい... -
Cone-shaped
n しおじり [塩尻] -
Cone (pine ~)
n きゅうか [毬果] -
Cone shell
n いもがい [芋貝] -
Cone speaker
n コーンスピーカー -
Cones
n コーンズ -
Confection
n コンフェクション -
Confectionary
n とうか [糖菓] -
Confectioner
n せいかぎょうしゃ [製菓業者] -
Confectionery
n せいか [製菓] コンフェクショナリー -
Confectionery shop
n かしや [菓子屋] -
Confections
n おかし [御菓子] おかし [お菓子] -
Confederate States of America (CSA)
n なんぶれんごうこく [南部連合国] -
Confederation
n れんぽう [聯邦] -
Confederations Cup
n コンフェデレーションズカップ -
Conferees
n きょうぎかん [協議官] きょうぎかいいん [協議会員] -
Conference
Mục lục 1 n,vs 1.1 しぎ [諮議] 1.2 ひょうぎ [評議] 1.3 ひょうじょう [評定] 1.4 ぼうぎ [謀議] 1.5 きょうぎ [協議] 2 n 2.1... -
Conference of Parties of the UN Framework Convention on Climate Change
n ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ [地球温暖化防止会議] -
Conference of representatives
n だいぎいんかい [代議員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.