- Từ điển Anh - Nhật
Conference of Ministers of the Group of Five
n
ジーファイブ
Xem thêm các từ khác
-
Conference of Parties of the UN Framework Convention on Climate Change
n ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ [地球温暖化防止会議] -
Conference of representatives
n だいぎいんかい [代議員会] -
Conference program
n かいぎにってい [会議日程] -
Conference room
n かいぎじょう [会議場] かいぎしつ [会議室] -
Conference site
n きょうぎしょ [協議所] -
Conferment
n,vs じゅよ [授与] -
Conferment of posthumous rank
n いきついそう [位記追贈] -
Conferral of a posthumous rank
n,vs ぞうい [贈位] -
Conferral of honors, according to merits
n ろんこうこうしょう [論功行賞] -
Conferring a peerage
n じょしゃく [叙爵] -
Conferring court rank posthumously
n,vs ついぞう [追贈] -
Conferring of an award
n こうしょう [行賞] -
Conferring of decorations
n じょくん [叙勲] -
Confession
Mục lục 1 n,vs 1.1 こくはく [告白] 1.2 はくじょう [白状] 2 n 2.1 ざんげ [懺悔] 2.2 さんげ [懺悔] 2.3 コンフェッション... -
Confessor
n ちょうもんそう [聴聞僧] -
Confetti
n かみふぶき [紙吹雪] -
Confetti (pt: confeito)
n こんぺいとう [金米糖] こんぺいとう [金平糖] -
Confidant
n ふところがたな [懐刀] こころをゆるせるひと [心を許せる人] -
Confidence
Mục lục 1 adv,n 1.1 しん [信] 1.2 まこと [信] 1.3 まこと [誠] 1.4 まこと [実] 2 n,vs 2.1 しんにん [信任] 2.2 かくしん [確信]... -
Confidence building
n しんらいじょうせい [信頼醸成]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.