Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Corsage

n

コルサージュ
コサージュ

Xem thêm các từ khác

  • Corselet

    n コースレット
  • Corset

    n コルセット
  • Cortege

    n ぎじょう [儀仗]
  • Cortex

    n ひしつ [皮質] ひそう [皮層]
  • Cortex of the adrenal gland

    n ふくじんひしつ [副腎皮質]
  • Corticosteroid

    n コルチコステロイド
  • Cortisone

    n コルチゾン コーチゾン
  • Corundum

    n コランダム こうぎょく [鋼玉]
  • Corvee

    n そようちょう [租庸調]
  • Cosecant

    n よかつ [余割]
  • Cosily

    adv ぬくぬく [温温] ぬくぬく [温々]
  • Cosine (in trigonometry)

    n よげん [余弦]
  • Cosmetic

    Mục lục 1 n 1.1 コスメチック 2 n,abbr 2.1 チック n コスメチック n,abbr チック
  • Cosmetic lens

    n コスメチックレンズ
  • Cosmetic surgery

    n びようせいけい [美容整形] びようせいけいしゅじゅつ [美容整形手術]
  • Cosmetics

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 コスメ 2 n 2.1 けしょうひん [化粧品] 2.2 しふん [脂粉] n,abbr コスメ n けしょうひん [化粧品] しふん...
  • Cosmetics case

    n けしょうばこ [化粧箱]
  • Cosmetics expense

    n けしょうだい [化粧代]
  • Cosmetology

    n コスメトロジー びようじゅつ [美容術]
  • Cosmic

    n コズミック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top